1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc

  • 130,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 13
  • Tình trạng: Còn hàng
a (det)/eɪ/một, nào là đóabout (adv)/əˈbaʊt/khoảngabove (prep)/əˈbʌv/ở mặt mày trênacross (adv)/əˈkrɑːs/ngang, ngang quaact (v)/ækt/đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), fake vờactive (adj)/ˈæk.tɪv/tích cực kỳ, nhanh chóng nhẹn, linh lợiactivity (n)/ækˈtɪv.ə.t̬i/hoạt độngadd (v)/æd/thêm vô, thực hiện tăng thêmafraid (adj)/əˈfreɪd/sợ hãi, hoảng sợafter (prep)/ˈæf.tɚ/(thời gian) sau, sau khi
(vị trí) ở đằng sauagain (adv)/əˈɡen/lại, đợt nữa, nữaage (n)/eɪdʒ/tuổiago (adv)/əˈɡoʊ/(thời gian) trước đó, về trướcagree (v)/əˈɡriː/đồng ý, nghiền thànhair (n)/er/không khíall (adj)/ɑːl/tất cả, không còn thảy, toàn bộalone (adj)/əˈloʊn/một bản thân, đơn độc, cô độcalong (adv)/əˈlɑːŋ/theo chiều nhiều năm, xuyên suốt theoalready (adv)/ɑːlˈred.i/đã, rồi; đã…rồialways (adv)/ˈɑːl.weɪz/luôn luôn luôn, khi nào thì cũng, thông thường xuyênam (v)/æm/
/əm/thì, làamount (n)/əˈmaʊnt/lượng, số lượngan (det)/æn/
/ən/mộtand (conj)/ænd/
/ənd/vàangry (adj)/ˈæŋ.ɡri/tức giận dỗi, giận dỗi dữanother (adj)/əˈnʌð.ɚ/nữa, ngoài ra, khácanswer (n)/ˈæn.sɚ/câu trả lờiany (adj)/ˈen.i/một (người, vật) bất kỳanyone (pron)/ˈen.i.wʌn/người nào là tê liệt, ai tê liệt bất kỳanything (pron)/ˈen.i.θɪŋ/vật nào là tê liệt, ngẫu nhiên kiểu gìanytime (adv)/ˈen.i.taɪm/bất kỳ khi nàoappear (v)/əˈpɪr/xuất hiệnapple (n)/ˈæp.əl/quả táoare (v)/ɑːr/
/ɚ/là (dùng mang lại thứ bực tía số nhiều)area (n)/ˈer.i.ə/khu vực, nghành, phạm vi, diện tícharm (n)/ɑːrm/cánh tayarmy (n)/ˈɑːr.mi/quân độiaround (prep)/əˈraʊnd/xung xung quanh, vòng quanh; khoảng tầm chừngarrive (v)/əˈraɪv/đi cho tới, cho tới nơiart (n)/ɑːrt/nghệ thuậtas (adv)/æz/
/əz/cũng, ngang vì chưng, tương tựask (v)/æsk/hỏi, đặt điều câu hỏiat (prep)/æt/
/ət/ở bên trên (vị trí)attack (v)/əˈtæk/tấn côngaunt (n)/ænt/cô, dì, thím, mợ, bác bỏ gáiautumn (n)/ˈɑː.t̬əm/mùa thuaway (adv)/əˈweɪ/rời xa xôi, đi ra xababy (n)/ˈbeɪ.bi/em béback (n)/bæk/(bộ phận cơ thể) lưngbad (adj)/bæd/tồi tệ, xấu xí, ko tốtbag (n)/bæɡ/túi đựngball (n)/bɑːl/quả bóngbank (n)/bæŋk/ngân hàngbase (n)/beɪs/đáy, hạ tầng, nền tảngbasket (n)/ˈbæs.kət/cái rổ, kiểu giỏbath (n)/bæθ/bồn tắm, chậu tắmbe (v)/biː/
/bi/
/bɪ/thì, làbean (n)/biːn/hạt đậubear (n, v)/ber/con gấu; chịu đựng đựngbeautiful (adj)/ˈbjuː.t̬ə.fəl/xinh đẹpbed (n)/bed/cái giườngbedroom (n)/ˈbed.ruːm/
/ˈbed.rʊm/phòng ngủbeer (n)/bɪr/rượu biabehave (v)/bɪˈheɪv/đối xử, cư xửbefore (adv)/bɪˈfɔːr/(thời gian) trước đó, hồi trước
(vị trí) đằng trướcbegin (v)/bɪˈɡɪn/bắt đầubehind (adv)/bɪˈhaɪnd/(vị trí) ở phía đằng sau, phía sau
(thời gian) đủng đỉnh trễbell (n)/bel/cái chuôngbelow (prep)/bɪˈloʊ/ở bên dưới, thấp hơnbesides (adv)/bɪˈsaɪdz/ngoài đi ra, không chỉ có vậy, vả lạibest (adj)/best/(so sánh) rất tốt, unique nhất, đẹp mắt nhấtbetter (adj)/ˈbet̬.ɚ/(so sánh) đảm bảo chất lượng rộng lớn, unique rộng lớn, đẹp mắt hơnbetween (prep)/bɪˈtwiːn/ở giữabig (adj)/bɪɡ/kích thước rộng lớn, tobird (n)/bɝːd/con chimbirth (n)/bɝːθ/sự Thành lập và hoạt động, sự sinh đẻbirthday (n)/ˈbɝːθ.deɪ/sinh nhậtbit (n)/bɪt/miếng, mẩu, một chútbite (v)/baɪt/cắnblack (adj)/blæk/(màu sắc) đenbleed (v)/bliːd/chảy máublock (n)/blɑːk/khối, tảngblood (n)/blʌd/máublow (v)/bloʊ/thổi, hà hơiblue (n)/bluː/(màu sắc) xanh lơ dương, xanh lơ nước biểnboard (n)/bɔːrd/cái bảngboat (n)/boʊt/tàu thuyềnbody (n)/ˈbɑː.di/cơ thể, thân thuộc thểboil (v)/bɔɪl/sôi, đung nóng, luộcbone (n)/boʊn/xươngbook (n)/bʊk/cuốn sáchborder (n)/ˈbɔːr.dɚ/ranh giới, biên giớiborn (v)/bɔːrn/(quá khử) sinh đẻborrow (v)/ˈbɑːr.oʊ/vay, mượnboth (adj)/boʊθ/cả haibottle (n)/ˈbɑː.t̬əl/chai, lọbottom (n)/ˈbɑː.t̬əm/phần đáybowl (n)/boʊl/cái tô, bátbox (n)/bɑːks/hộp, thùng đựngboy (n)/bɔɪ/cậu bé bỏng, chú bé bỏng, bé bỏng traibranch (n)/bræntʃ/cành cây, nhánh, chi nhánhbrave (adj)/breɪv/dũng cảmbread (n)/bred/bánh mỳbreak (v)/breɪk/làm vỡ, thực hiện gãybreakfast (n)/ˈbrek.fəst/bữa sángbreathe (v)/briːð/hít thởbridge (n)/brɪdʒ/cái cầubright (adj)/braɪt/sáng sủa, tươi tắn sángbring (v)/brɪŋ/mang lại, đem đếnbrother (n)/ˈbrʌð.ɚ/anh, em traibrown (n)/braʊn/(màu sắc) nâubrush (n)/brʌʃ/cái lược, bàn chảibuild (v)/bɪld/xây dựngburn (v)/bɝːn/đốt cháy, thiêu, thắp lửabusiness (n)/ˈbɪz.nɪs/hoạt động kinh doanh, kinh doanhbus (n)/bʌs/xe buýtbusy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộnbut (conj)/bʌt/
/bət/nhưng, tuy nhiên màbuy (v)/baɪ/muaby (prep)/baɪ/gần, cạnh, kế tiếp bêncake (n)/keɪk/bánh kemcall (n, v)/kɑːl/cuộc gọi; kêu gọican (modal verb)/kæn/
/kən/có thể, đem khả năngcandle (n)/ˈkæn.dəl/nếncap (n)/kæp/mũ lưỡi traicar (n)/kɑːr/xe dù tôcard (n)/kɑːrd/tấm thẻ, thiệpcare (n)/ker/sự quan hoài, bảo vệcareful (adj)/ˈker.fəl/cẩn thậncareless (adj)/ˈker.ləs/lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩncarry (v)/ˈker.i/mang, vác, lấy theocase (n)/keɪs/trường hợp ý, tình huốngcat (n)/kæt/con mèocatch (v)/kætʃ/bắt lấy, tóm lấycentral (adj)/ˈsen.trəl/ở thân thuộc, trung tâmcentury (n)/ˈsen.tʃər.i/thế kỷcertain (adj)/ˈsɝː.tən/chắc chắn, chắc hẳn nịchchair (n)/tʃer/cái ghếchance (n)/tʃæns/cơ hộichange (n, v)/tʃeɪndʒ/sự thay cho đổi; thay cho đổichase (v)/tʃeɪs/theo đuổicheap (adj)/tʃiːp/rẻcheese (n)/tʃiːz/phó mátchicken (n)/ˈtʃɪk.ɪn/con gàchild (n)/tʃaɪld/đứa con trẻ, conchildren (n)/ˈtʃɪl.drən/những đứa con trẻ, những đứa conchocolate (n)/ˈtʃɑːk.lət/sô cô lachoice (n)/tʃɔɪs/lựa chọnchoose (v)/tʃuːz/chọn, lựacircle (n)/ˈsɝː.kəl/vòng tròn trặn, lối tròncity (n)/ˈsɪt̬.i/thành phốclass (n)/klæs/lớp họcclever (adj)/ˈklev.ɚ/thông minh, nhanh chóng tríclean (adj)/kliːn/sạch sẽclear (adj)/klɪr/rõ ràng, minh bạchclimb (v)/klaɪm/leo trèoclock (n)/klɑːk/đồng hồcloth (n)/klɑːθ/miếng vảiclothes (n)/kloʊðz/quần áocloud (n)/klaʊd/đám mâycloudy (adj)/ˈklaʊ.di/u ám, đem mây mùclose (v)/kloʊz/đóng, kết thúccoffee (n)/ˈkɑː.fi/cà phêcoat (n)/koʊt/áo choàng ngoài, áo khoáccoin (n)/kɔɪn/đồng xucold (adj)/koʊld/lạnh lẽocollect (v)/kəˈlekt/sưu tầmcolour (n)/ˈkʌl.ɚ/màu sắccomb (n)/koʊm/cái lược chải đầucomfortable (adj)/ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/thoải cái, dễ dàng chịucommon (adj)/ˈkɑː.mən/phổ biếncompare (v)/kəmˈper/so sánh, đối chiếucome (v)/kʌm/đến, tiến bộ cho tới, cút cùngcomplete (v)/kəmˈpliːt/hoàn trở thành, thực hiện xongcomputer (n)/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy vi tínhcondition (n)/kənˈdɪʃ.ən/điều khiếu nại, trạng tháicontinue (v)/kənˈtɪn.juː/tiếp tục, duy trìcontrol (v)/kənˈtroʊl/kiểm soátcook (v)/kʊk/nấu ăn, chế biếncool (adj)/kuːl/mát mẻcopper (n)/ˈkɑː.pɚ/kim loại đồngcorn (n)/kɔːrn/ngô, bắpcorner (n)/ˈkɔːr.nɚ/góccorrect (adj)/kəˈrekt/chính xác, đúngcost (n)/kɑːst/giá cả, chi phícontain (v)/kənˈteɪn/chứa, đựngcount (v)/kaʊnt/đếm, tính, tính đếncountry (n)/ˈkʌn.tri/đất nước, quốc giacourse (n)/kɔːrs/khóa họccover (v)/ˈkʌv.ɚ/che, đậycrash (v)/kræʃ/đâm vô nhaucross (v)/krɑːs/đi qua loa, vượt lên trước quacry (v)/kraɪ/khóc lóccup (n)/kʌp/cốc, chén đựng nướccupboard (n)/ˈkʌb.ɚd/tủ đựngcut (n, v)/kʌt/miếng cắt; hạn chế, xéndance (v)/dæns/nhảy nhótdangerous (adj)/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/nguy hiểmdark (adj)/dɑːrk/tối tăm, đen kịt tốidaughter (n)/ˈdɑː.t̬ɚ/(quan hệ với phụ thân mẹ) con cái gáiday (n)/deɪ/ngàydead (adj)/ded/chết, lỗi, ko hoạt độngdecide (v)/dɪˈsaɪd/đưa đi ra quyết địnhdecrease (v)/ˈdiː.kriːs/giảm hạn chế, thực hiện hạn chế đideep (adj)/diːp/sâu, sâu sắc xadeer (n)/dɪr/con hươudepend (v)/dɪˈpend/phụ nằm trong, tùy nằm trong vàodesk (n)/desk/cái bàn thực hiện việcdestroy (v)/dɪˈstrɔɪ/tàn đập phá, đập phá hủydevelop (v)/dɪˈvel.əp/phát triểndie (v)/daɪ/chết, mất mặt, hy sinhdifferent (adj)/ˈdɪf.ɚ.ənt/khác biệtdifficult (adj)/ˈdɪf.ə.kəlt/khó khăn, thực hiện khódinner (n)/ˈdɪn.ɚ/bữa tốidirection (n)/dɪˈrek.ʃən/
/daɪˈrek.ʃən/phương, hướngdirty (adj)/ˈdɝː.t̬i/dơ bẩndiscover (v)/dɪˈskʌv.ɚ/phát hiện tại, mày mò radish (n)/dɪʃ/cái đĩado (v)/du/làm, thực hiệndog (n)/dɑːɡ/con chódoor (n)/dɔːr/cánh cửadouble (adj)/ˈdʌb.əl/gấp đôidown (adv)/daʊn/xuống, phía dướidraw (v)/drɑː/vẽdream (n)/driːm/giấc mơ, mộngdress (n)/dres/cái váydrink (n)/drɪŋk/đồ húp, thức uốngdrive (v)/draɪv/lái xedrop (v)/drɑːp/rơi, rớtdry (adj)/draɪ/khô ráoduck (n)/dʌk/con vịtdust (n)/dʌst/bụiduty (n)/ˈduː.t̬i/nghĩa vụ, bổn phậneach (pron)/iːtʃ/mỗi người, từng cáiear (n)/ɪr/cái taiearly (adj)/ˈɝː.li/sớm, ban đầuearn (v)/ɝːn/kiếm chi phí, giành được (phần thưởng)earth (n)/ɝːθ/trái đấteast (n)/iːst/phía Đôngeasy (adj)/ˈiː.zi/dễ dàngeat (v)/iːt/ăneducation (n)/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/sự dạy dỗ, nền giáo dụceffect (n)/əˈfekt/sự tác động, sự tác độngegg (n)/eɡ/quả trứngeight (n)/eɪt/số 8either (adv)/ˈiː.ðɚ/
/ˈaɪ.ðɚ(trong câu phủ định) cũng thếelectric (adj)/iˈlek.trɪk/có năng lượng điện, trừng trị điệnelephant (n)/ˈel.ə.fənt/con voielse (adv)/els/khác, nữaempty (adj)/ˈemp.ti/trống, rỗngend (n)/end/giới hạn, sự kết thúcenemy (n)/ˈen.ə.mi/kẻ thủ, kẻ địchenjoy (v)/ɪnˈdʒɔɪ/tận hưởngenough (adj)/əˈnʌf/đủ, đầy đủ dùngenter (v)/ˈen.t̬ɚ/đi vô, tham lam giaequal (adj)/ˈiː.kwəl/ngang vì chưng, bình đẳngentrance (n)/ˈen.trəns/sự cút vô, tiến bộ vàoescape (v)/ɪˈskeɪp/tẩu thoáteven (adj)/ˈiː.vən/ngang vì chưng, vì chưng phẳngevening (n)/ˈiːv.nɪŋ/buổi chiều tốievent (n)/ɪˈvent/sự kiệnever (adv)/ˈev.ɚ/từ trước cho tới giờevery (det)/ˈev.ri/tất cảeveryone (pron)/ˈev.ri.wʌn/tất cả từng ngườiexact (adj)/ɪɡˈzækt/chính xác, đích đắneverybody (pron)/ˈev.riˌbɑː.di/tất cả từng ngườiexamination (n)/ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/sự nhà đá xét, kì thiexample (n)/ɪɡˈzæm.pəl/ví dụexcept (prep)/ɪkˈsept/ngoại trừexcited (adj)/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/phấn khích, hứng thúexercise (n)/ˈek.sɚ.saɪz/hoạt động tập luyện thân thuộc thểexpect (v)/ɪkˈspekt/ngóng đợi, đợi đợiexpensive (adj)/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏexplain (v)/ɪkˈspleɪn/giải thíchextremely (adv)/ɪkˈstriːm.li/vô nằm trong, nằm trong cựceye (n)/aɪ/con mắtface (n)/feɪs/gương mặtfact (n)/fækt/sự thiệt, thực tếfail (v)/feɪl/thất bại, trượt (bài thi)fall (v)/fɑːl/rơi, ngãfalse (adj)/fɑːls/sai, ko đích, không tồn tại thậtfamily (n)/ˈfæm.əl.i/gia đìnhfamous (adj)/ˈfeɪ.məs/nổi tiếngfar (adv)/fɑːr/xafarm (n)/fɑːrm/trang trại, tháp canh điềnfather (n)/ˈfɑː.ðɚ/cha, bốfast (adj)/fæst/nhanh, maufat (n)/fæt/béo, quá cânfault (n)/fɑːlt/lỗi, sai phạmfear (n)/fɪr/nỗi sợfeed (v)/fiːd/cho ăn, bón, đút mang lại ănfeel (v)/fiːl/cảm giác, cảm nhậnfemale (adj)/ˈfiː.meɪl/giống kiểu, (thuộc) thanh nữ, phụ nữfever (n)/ˈfiː.vɚ/cơn sốtfew (det)/fjuː/một vài ba, một ítfight (v)/faɪt/ẩu đả, tấn công nhaufill (v)/fɪl/đổ đầyfilm (n)/fɪlm/phim ảnhfind (v)/faɪnd/tìm thấyfine (adj)/faɪn/tốt, khỏe khoắn mạnhfinger (n)/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tayfinish (v)/ˈfɪn.ɪʃ/kết cổ động, trả thànhfire (n)/faɪr/ngọn lửafirst (det)/ˈfɝːst/đầu tiên, trước tiênfish (n)/fɪʃ/con cáfit (adj)/fɪt/vừa vặn, khớpfive (n)/faɪv/số 5fix (v)/fɪks/sửa chữaflag (n)/flæɡ/lá cờflat (adj)/flæt/bằng bằng phẳng, bẹtfloat (v)/floʊt/trôi nổifloor (n)/flɔːr/tầng (nhà)flour (n)/ˈflaʊ.ɚ/bộtflower (n)/ˈflaʊ.ɚ/bông hoafly (v)/flaɪ/bay, cút máy bayfold (v)/foʊld/gấp nếpfood (n)/fuːd/đồ ăn, thức ănfool (adj)/fuːl/ngu ngốc, ngốc nghếchfoot (n)/fʊt/bàn chânfootball (n)/ˈfʊt.bɑːl/môn bóng đáfor (prep)/fɔːr/
/fɚ/dành mang lại, nhằm choforce (n)/fɔːrs/sức mạnh, lực lượngforeign (adj)/ˈfɔːr.ən/(thuộc) quốc tế, xa xôi lạforest (n)/ˈfɔːr.ɪst/rừngforget (v)/fɚˈɡet/lãng quênforgive (v)/fɚˈɡɪv/tha thứfork (n)/fɔːrk/cái dĩa, nĩaform (v)/fɔːrm/tạo trở thành, cấu trở thành, hình thànhfox (n)/fɑːks/con cáofour (n)/fɔːr/số 4free (adj)/friː/tự dofreedom (n)/ˈfriː.dəm/sự tự động dofreeze (v)/friːz/làm sầm uất cứngfresh (adj)/freʃ/tươi sạch sẽ, vô lànhfriend (n)/frend/bạn bèfriendly (adj)/ˈfrend.li/thân thiện, dễ dàng gầnfrom (prep)/frɑːm/(vị trí) từfront (n)/frʌnt/phía trước, mặt mày trướcfruit (n)/fruːt/quả, ngược câyfull (adj)/fʊl/chật ních, đủfun (n)/fʌn/sự phấn khởi đùa, phấn khởi thíchfunny (adj)/ˈfʌn.i/buồn cười cợt, khôi hàifurniture (n)/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/đồ đạc, trang bị gia dụngfurther (adv)/ˈfɝː.ðɚ/xa rộng lớn, rõ ràng hơnfuture (n)/ˈfjuː.tʃɚ/tương laigame (n)/ɡeɪm/trò chơigarden (n)/ˈɡɑːr.dən/khu vườngate (n)/ɡeɪt/cánh cổnggeneral (adj)/ˈdʒen.ər.əl/chung công cộng, rằng chunggentleman (n)/ˈdʒen.t̬əl.mən/quý ông, ngàiget (v)/ɡet/lấy, đạt được, đem đượcgift (n)/ɡɪft/món tiến thưởng, tiến thưởng tặnggive (v)/ɡɪv/cho, biếu, tặngglad (adj)/ɡlæd/vui sướng, phấn khởi mừngglass (n)/ɡlæs/kính, thủy tinhgo (v)/ɡoʊ/đi, tiếp cận, cút tớigoat (n)/ɡoʊt/con dêgod (n)/ɡɑːd/thầngold (n)/ɡoʊld/kim loại vànggood (adj)/ɡʊd/tốt, hoặc, khỏegoodbye (n)/ɡʊdˈbaɪ/lời tạm thời biệtgrandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ông nội, ông ngoạigrandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ɚ/bà nội, bà ngoạigrass (n)/ɡræs/cỏgrave (n)/ɡreɪv/mộ, phần mộgreat (adj)/ɡreɪt/lớn, đồ sộ rộng lớn, vĩ đạigreen (n)/ɡriːn/(màu sắc) xanh lơ lam, xanh lơ lá câygray (n)/ɡreɪ/(màu sắc) xámground (n)/ɡraʊnd/mặt khu đất, đấtgroup (n)/ɡruːp/nhómgrow (v)/ɡroʊ/mọc lên, đâm chồi, rộng lớn lêngun (n)/ɡʌn/súnghair (n)/her/tóchalf (n)/hæf/phân nửa, một nửahall (n)/hɑːl/phòng rộng lớn, đại sảnh, chống đợihammer (n)/ˈhæm.ɚ/cái búahand (n)/hænd/bàn tayhappen (v)/ˈhæp.ən/xảy đi ra, biểu diễn rahappy (adj)/ˈhæp.i/vui vẻhard (adj)/hɑːrd/cứng, chắc hẳn, rắnhat (n)/hæt/cái mũhate (v)/heɪt/ghét, bài xích xíchhave (v)/hæv/có, sở hữuhe (pron)/hiː/
/hi/anh ấy, ông ấyhead (n)/hed/cái đầu, phần đầuhealthy (adj)/ˈhel.θi/mạnh khỏe khoắn, tươi tắn tốthear (v)/hɪr/lắng ngheheavy (adj)/ˈhev.i/nặngheart (n)/hɑːrt/trái timheaven (n)/ˈhev.ən/thiên đườngheight (n)/haɪt/chiều caohello (exclamation)/heˈloʊ/xin chàohelp (v)/help/giúp đỡhen (n)/hen/con gà máiher (pron)/hɝː/
/hɚ/cô ấy, bà ấy, chị ấyhere (adv)/hɪr/tại phía trên, ở đâyhers (pron)/hɝːz(sở hữu) của cô ấy ấy, của chị ý ấyhide (v)/haɪd/trốn tránhhigh (adj)/haɪ/caohill (n)/hɪl/đồi, tế bào đấthim (pron)/hɪm/hắn, ông ấy, anh ấyhis (det)/hɪz/
/ɪz/(sở hữu) của anh ấy ấy, của ông ấyhit (v)/hɪt/đánh, đậphobby (n)/ˈhɑː.bi/sở mến, thú vuihold (v)/hoʊld/nắm, giữhole (n)/hoʊl/lỗ, dù trốngholiday (n)/ˈhɑː.lə.deɪ/ngày nghỉ ngơi lễhome (n)/hoʊm/nhà, địa điểm ởhope (v)/hoʊp/hi vọng, kì vọnghorse (n)/hɔːrs/con ngựahospital (n)/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/bệnh việnhot (adj)/hɑːt/nónghotel (n)/hoʊˈtel/khách sạnhouse (n)/haʊs/căn căn nhà, căn nhà ởhow (adv)/haʊ/như thế nào là, thế nào là, đi ra saohundred (n)/ˈhʌn.drəd/số sản phẩm trămhungry (adj)/ˈhʌŋ.ɡri/đóihour (n)/aʊr/giờ đồng hồhurry (v)/ˈhɝː.i/làm nhanh chóng, thực hiện vội vã, cổ động giụchusband (n)/ˈhʌz.bənd/chồnghurt (v)/hɝːt/làm bị thương, thực hiện đauI (pron)/aɪ/(đại kể từ nhân xưng thứ bực nhất) tôi, mìnhice (n)/aɪs/băng đá, viên đáidea (n)/aɪˈdiː.ə/gợi ý, ý tưởngif (conj)/ɪf/nếu, nếu như nhưimportant (adj)/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọng, trọng yếuin (prep)/ɪn/ở vô, mặt mày trongincrease (v)/ɪnˈkriːs/tăng thêm thắt, tăng lêninside (n)/ɪnˈsaɪd/phía mặt mày tronginto (prep)/ˈɪn.tuː/vào, vô trongintroduce (v)/ˌɪn.trəˈduːs/giới thiệuinvent (v)/ɪnˈvent/phát minh, sáng sủa tạoiron (n)/aɪrn/kim loại sắtinvite (v)/ɪnˈvaɪt/mời, rủis (v)/ɪz/thì, là (dùng mang lại thứ bực 3 số ít)island (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảoit (pron)/ɪt/nó, kiểu đóits (det)/ɪts/(sở hữu) của kiểu tê liệt, của nójelly (n)/ˈdʒel.i/mứt, thạchjob (n)/dʒɑːb/công việcjoin (v)/dʒɔɪn/kết nối, tham lam giajuice (n)/dʒuːs/nước épjump (v)/dʒʌmp/nhảy, lúc lắc mìnhjust (adv)/dʒʌst/vừa mới nhất, chỉ làkeep (v)/kiːp/lưu lưu giữ, kẹpkey (n)/kiː/chìa khóakill (v)/kɪl/giếtkind (adj)/kaɪnd/tốt bụng, thánh thiệnking (n)/kɪŋ/vuakitchen (n)/ˈkɪtʃ.ən/căn nhà bếp, chống bếpknee (n)/niː/đầu gốiknife (n)/naɪf/con daoknock (v)/nɑːk/đập, tấn công, va vấp đụngknow (v)/noʊ/biếtladder (n)/ˈlæd.ɚ/cái thanglady (n)/ˈleɪ.di/quý bà, quý bà, phu nhânlamp (n)/læmp/cái đènland (n)/lænd/đất, khu đất liềnlarge (adj)/lɑːrdʒ/rộng, rộng lớn, nhiềulast (adj)/læst/cuối nằm trong, sau cùnglate (adj)/leɪt/chậm, muộn, trễlately (adv)/ˈleɪt.li/gần phía trên, mới nhất đâylaugh (v)/læf/cười rộng lớn, cười cợt trở thành tiếnglazy (adj)/ˈleɪ.zi/lười biếng, lười biếng,lười nhác nháclead (v)/liːd/lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầuleaf (n)/liːf/cái lálearn (v)/lɝːn/học, nghiên cứuleave (v)/liːv/rời cút, vứt đi, nhằm lạileg (n)/leɡ/cái chânleft (adv)/left/về phía mặt mày tráilend (v)/lend/cho vay mượn, mang lại mượnlength (n)/leŋθ/chiều nhiều năm, phỏng dàiless (adj)/les/ít hơnlesson (n)/ˈles.ən/bài họclet (v)/let/để mang lại, mang lại phépletter (n)/ˈlet̬.ɚ/thư từlibrary (n)/ˈlaɪ.brer.i/thư việnlie (v)/laɪ/nằm, ở nghỉlife (n)/laɪf/cuộc đời, đời sốnglight (n)/laɪt/ánh sáng sủa, mối cung cấp sánglike (v)/laɪk/yêu thíchlion (n)/ˈlaɪ.ən/con sư tửlip (n)/lɪp/môilist (n)/lɪst/danh sáchlisten (v)/ˈlɪs.ən/lắng nghelittle (adj)/ˈlɪt̬.əl/nhỏ bé bỏng, không nhiều ỏilive (v)/lɪv/sống, ở tạilock (n)/lɑːk/cái khóalonely (adj)/ˈloʊn.li/cô đơn, cô độclong (adj)/lɑːŋ/(kích thước) dài
(thời gian) lâulook (v)/lʊk/nhìn, ngắmlose (v)/luːz/đánh mấtlot (n)/lɑːt/mớ, lô, sản phẩm đụn, cực kỳ nhiềulove (v)/lʌv/yêulow (adj)/loʊ/thấp, cạnlower (adj)/ˈloʊ.ɚ/thấp rộng lớn, bậc thấp hơnluck (n)/lʌk/sự như ý, điềm maymachine (n)/məˈʃiːn/máy móc, cỗ máymain (adj)/meɪn/chính, căn nhà yếumake (v)/meɪk/làm, tạo ra ramale (adj)/meɪl/giống đực, (thuộc) đàn ôngman (n)/mæn/người đàn ôngmany (det)/ˈmen.i/nhiều, lắmmap (n)/mæp/bản đồmark (n)/mɑːrk/vết, dấumarket (n)/ˈmɑːr.kɪt/chợ, thị trườngmarry (v)/ˈmer.i/
/ˈmær.i/cưới, kết hônmatter (n)/ˈmæt̬.ɚ/vấn đềmay (modal verb)/meɪ/có thểme (pron)/miː/
/mi/tôi, mìnhmeal (n)/mɪəl/bữa ănmean (v)/miːn/nghĩa là, dự địnhmeasure (v)/ˈmeʒ.ɚ/đo lường, đong đếmmeat (n)/miːt/miếng thịtmedicine (n)/ˈmed.ɪ.sən/thuốcmeet (v)/miːt/gặp gỡmember (n)/ˈmem.bɚ/thành viênmention (v)/ˈmen.ʃən/nhắc cho tới, nhắc đếnmethod (n)/ˈmeθ.əd/phương thức, cơ hội thứcmiddle (n)/ˈmɪd.əl/chỗ giữamilk (n)/mɪlk/sữamillion (n)/ˈmɪl.jən/hàng triệumind (n)/maɪnd/tâm tríminute (n)/ˈmɪn.ɪt/phútmiss (v)/mɪs/bỏ lỡ, nhỡmistake (n)/mɪˈsteɪk/sai sót, sai lầmmix (v)/mɪks/trộn lẫn lộn, trộn đềumodel (n)/ˈmɑː.dəl/kiểu, kiểu, tế bào hìnhmodern (adj)/ˈmɑː.dɚn/hiện đại, tân tiếnmoment (n)/ˈmoʊ.mənt/khoảnh tương khắc, thời điểmmoney (n)/ˈmʌn.i/tiền bạcmonkey (n)/ˈmʌŋ.ki/con khỉmonth (n)/mʌnθ/thángmoon (n)/muːn/mặt trăngmore (det)/mɔːr/thêm nữa, rộng lớn nữamorning (n)/ˈmɔːr.nɪŋ/buổi sángmost (det)/moʊst/nhiều nhấtmother (n)/ˈmʌð.ɚ/mẹ, mámountain (n)/ˈmaʊn.tən/ngọn núimouth (n)/maʊθ/cái miệngmove (v)/muːv/di đem, đem độngmuch (adj)/mʌtʃ/nhiều, lắmmuseum (n)/mjuːˈziː.əm/bảo tàngmusic (n)/ˈmjuː.zɪk/âm nhạcmust (modal verb)/mʌst/
/məst/
/məs/phản, cần thiết thực hiện gìmy (adj)/maɪ/của tôiname (n)/neɪm/tên, danh tínhnarrow (adj)/ˈner.oʊ/hẹp, chật hẹpnation (n)/ˈneɪ.ʃən/quốc gianature (n)/ˈneɪ.tʃɚ/thiên nhiênnear (adv)/nɪr/ở sát, sát gầnnearly (adv)/ˈnɪr.li/gần, suýt, sắpneck (n)/nek/cái cổneed (v)/niːd/cần, yêu cầu hỏineedle (n)/ˈniː.dəl/cái kim, kim chỉneighbour (n)/ˈneɪ.bɚ/hàng xómneither (n)/ˈnaɪ.ðɚ/
/ˈniː.ðɚ/không kiểu nào là (trong nhì cái)net (n)/net/cái lướinever (adv)/ˈnev.ɚ/chưa lúc nào, ko bao giờnew (adj)/nuː/mớinews (n)/nuːz/bản tin cậy, tin cậy tứcnewspaper (n)/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/báonext (adj)/nekst/sát, gầnnice (adj)/naɪs/tốt, đàng hoàng, chu đáonight (n)/naɪt/buổi đêmnine (n)/naɪn/số 9no (det)/noʊ/khôngnoble (adj)/ˈnoʊ.bəl/quý tộc, quý pháinoise (n)/nɔɪz/tiếng ồnnone (pron)/nʌn/không ai cả, ko gìnor (conj)/nɔːr/cũng khôngnorth (n)/nɔːrθ/phương, phía Bắcnose (n)/noʊz/cái mũinot (adv)/nɑːt/khôngnothing (n)/ˈnʌθ.ɪŋ/không gìnotice (v)/ˈnoʊ.t̬ɪs/chú ý, nhằm ý, nhận ranow (adv)/naʊ/ngay lúc này, hiện tại tạinumber (n)/ˈnʌm.bɚ/số đếmobey (v)/oʊˈbeɪ/tuân thủ, tuân lệnhobject (n)/ˈɑːb.dʒɪkt/đồ vật, vật thể, mục tiêuocean (n)/ˈoʊ.ʃən/đại dươngof (prep)/ɑːv/
/əv/của, thuộcoff (adv)/ɑːf/tắtoffer (v)/ˈɑː.fɚ/biếu, tặng, đề nghịoffice (n)/ˈɑː.fɪs/văn phòngoften (adv)/ˈɑːf.ən/
/ˈɑːf.tən/thường xuyên, nhiều lầnoil (n)/ɔɪl/dầuold (adj)/oʊldgià, rộng lớn tuổion (prep)/ɑːn/bên trênone (n)/wʌn/số 1only (adj)/ˈoʊn.li/chỉ một, duy nhấtopen (adj)/ˈoʊ.pən/mởopposite (adj)/ˈɑː.pə.zɪt/đối lập, ngược ngượcor (conj)/ɔːr/
/ɚhoặc, hayorange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/quả camorder (n)/ˈɔːr.dɚ/đơn đặt điều hàngother (det)/ˈʌð.ɚ/khác, kiaour (adj)/ˈaʊ.ɚ/
/aʊrcủa tất cả chúng ta, của bọn chúng tôiout (prep)/aʊt/ra ngoài, đi ra khỏioutside (prep)/ˌaʊtˈsaɪd/
/ˈaʊt.saɪd/phía mặt mày ngoàiover (prep)/ˈoʊ.vɚ/lên bên trên, mặt mày trênown (v)/oʊn/sở hữu, cópage (n)/peɪdʒ/tờ giấy má, trang giấypain (n)/peɪn/nỗi đaupaint (v)/peɪnt/tô màupair (n)/per/đôi, cặppan (n)/pæn/cái chảopaper (n)/ˈpeɪ.pɚ/giấyparent (n)/ˈper.ənt/bố u, phụ huynhpark (n)/pɑːrk/công viênpart (n)/pɑːrt/phần, cỗ phậnpartner (n)/ˈpɑːrt.nɚ/cộng sự, đối tácparty (n)/ˈpɑːr.t̬i/bữa tiệc, buổi tiệcpass (v)/pæs/đi qua loa, ngang quapast (n)/pæst/quá khứ, dĩ vãngpath (n)/pæθ/đường cút, phía đipay (v)/peɪ/trả chi phí, thanh toánpeace (n)/piːs/hòa bình, sự yên lặng ổnpen (n)/pen/bút máypencil (n)/ˈpen.səl/bút chìpeople (n)/ˈpiː.pəl/người (nói chung), nhân dânpepper (n)/ˈpep.ɚ/hạt tiêuper (prep)/pɝː/
/pɚ/mỗiperfect (adj)/ˈpɝː.fekt/hoàn hỏa, trả mỹperiod (n)/ˈpɪr.i.əd/thời kỳ, giai đoạnperson (n)/ˈpɝː.sən/con người (số ít)petrol (n)/ˈpet.rəl/xăng dầuphotograph (n)/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/bức hình ảnh, tấm ảnhpiano (n)/piˈæn.oʊ/đàn dương gắng, đàn pianopick (v)/pɪk/nhặt, háipicture (n)/ˈpɪk.tʃɚ/bức tranh giành, bức vẽpiece (n)/piːs/mảnh, mẩu, miếngpig (n)/pɪɡ/con heo, heopin (n)/pɪn/đinh ghimpink (n)/pɪŋk/(màu sắc) hồngplace (n)/pleɪs/nơi, địa điểm, địa điểmplane (n)/pleɪn/máy cất cánh, phi cơplant (n)/plænt/thực vật, cây cốiplastic (n)/ˈplæs.tɪk/chất mềm, nilonplate (n)/pleɪt/cái đĩa, đĩa thức ănplay (v)/pleɪ/chơi đùa, phấn khởi chơiplease (v)/pliːz/làm lý tưởng, thực hiện hài lòngpleased (adj)/pliːzd/thỏa mãn, hài lòngplenty (n)/ˈplen.t̬i/nhiều, phong phú và đa dạng, dồi dàopocket (n)/ˈpɑː.kɪt/túi (quần, áo), bao đựngpoint (n)/pɔɪnt/vấn đề, trung tâm, điểm chínhpoison (n)/ˈpɔɪ.zənchất độc, dung dịch độcpolice (n)/pəˈliːs/cảnh sátpolite (adj)/pəˈlaɪt/lịch sự, lịch thiệppool (n)/puːl/vũng nước, hồ nước bơipoor (adj)/pʊr/nghèo khổpopular (adj)/ˈpɑː.pjə.lɚ/nổi giờ, thông dụng, thịnh hànhposition (n)/pəˈzɪʃ.ən/vị trí, chỗpossible (adj)/ˈpɑː.sə.bəl/khả đua, rất có thể tiến hành đượcpotato (n)/pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai tâypour (v)/pɔːr/rót, ụp, giội nướcpower (n)/ˈpaʊ.ɚ/sức mạnh, quyền lựcpresent (n)/ˈprez.ənt/hiện bên trên, bây giờpress (v)/pres/ấn, xay chặtpretty (adj)/ˈprɪt̬.i/xinh xắnprevent (v)/prɪˈvent/ngăn ngăn, ngăn cảnprice (n)/praɪs/giá trở thành, giá bán cảprince (n)/prɪns/hoàng tửprison (n)/ˈprɪz.ən/nhà tù, ngục tùprivate (adj)/ˈpraɪ.vət/riêng tư, cá nhânprize (n)/praɪz/phần thưởng, giải thưởngprobably (adv)/ˈprɑː.bə.bli/có thể, đem khả năngproblem (n)/ˈprɑː.bləm/vấn đềproduce (v)/prəˈduːs/sản xuất, tạo ra rapromise (v)/ˈprɑː.mɪs/hứa, đảm bảoproper (adj)/ˈprɑː.pɚ/đúng, mến xứng đáng, hợp ý lýprotect (v)/prəˈtekt/bảo vệ, bảo lãnh, tủ chởprovide (v)/prəˈvaɪd/cung cấp cho, chu cấppublic (adj)/ˈpʌb.lɪk/chung, công khai minh bạch, công cộngpull (n, v)/pʊl/lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéopunish (v)/ˈpʌn.ɪʃ/trừng trừng trị, trừng phạt, trị tộipupil (n)/ˈpjuː.pəl/học sinh, sinh viênpush (v, n)/pʊʃ/xô, đẩy; sự xô mạnhput (v)/pʊt/đặt, nhằm, mang lại vàoqueen (n)/kwiːn/vợ của vua, nữ vương, bà hoàngquestion (n, v)/ˈkwes.tʃən/câu căn vặn, câu ngờ vấn; đặt điều thắc mắc, hóa học vấnquick (adj)/kwɪk/nhanh chóng, vội vã gápquiet (adj)/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnh, lặng lẽ, yên lặng ắngquite (adv)/kwaɪt/tương đối, kháradio (n)/ˈreɪ.di.oʊ/đài radio, đài trừng trị thanh, sóng vô tuyếnrain (n, v)/reɪn/cơn mưa, trận mưa; ụp mưarainy (adj)/ˈreɪ.ni/mưa nhiều, hoặc mưaraise (v)/reɪz/nâng lên, giơ lên, tăng lênreach (n, v)/riːtʃ/sự với tay; đem tay đi ra, với tay; đạt được, đạt đếnread (v)/riːd/đọcready (adj)/ˈred.i/sẵn sàng, sẵn lòngreal (adj)/ˈriː.əl/thực tế, đem thậtreally (adv)/ˈriː.ə.li/thực, thiệt rareceive (v)/rɪˈsiːv/nhận được, lĩnh hội, tiếp thurecord (n, v)/rɪˈkɔːrd/biên bạn dạng, bạn dạng ghi; biên chép, thu âmred (n)/red/(màu sắc) đỏremember (v)/rɪˈmem.bɚ/nhớ, ghi nhớremind (v)/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở, khêu gợi nhớremove (v)/rɪˈmuːv/xóa vứt, túa vứt, loại bỏrent (n, v)/rent/sự mang lại mướn, mướn; mang lại mướn, mang lại mướnrepair (n,v)/rɪˈper/sự thay thế, sự hồi phục; thay thế, khôi phụcrepeat (n, v)/rɪˈpiːt/sự nói lại, sự lặp lại; nói lại, lặp lạireply (n, v)/rɪˈplaɪ/sự trả lời, câu trả lời; phản hồireport (n, v)/rɪˈpɔːrt/bản report, bạn dạng tường thuật; trần thuật lại, kể lạirest (n, v)/rest/khoảng nghỉ ngơi, sự nghỉ dưỡng, sự thanh thản; nghỉ dưỡng, yên lặng nghỉrestaurant (n)/ˈres.tə.rɑːnt/nhà sản phẩm ăn uốngresult (n, v)/rɪˈzʌlt/kết ngược, trở thành quả; kéo đến kết quảreturn (n, v)/rɪˈtɝːn/sự quay về, sự trả lại; quay về, trở vềrice (n)/raɪs/gạo, cơmrich (adj)/rɪtʃ/giàu đem, đầy đủ, phong phúride (n, v)/raɪd/chuyến đi; cút (xe), cưỡi (ngựa)right (n, adj, adv)rightbên cần, quyền lợi; đúng chuẩn, đích đắn; tức thì, trực tiếp, mặt mày phảiring (n, v)/rɪŋ/nhẫn, chuông; treo nhẫn, xỏ nhẫn, lúc lắc, reorise (n)/raɪz/sự tăng lên; dậy, vực lên, mọcroad (n)/roʊd/con lối, lộ trìnhrob (v)/rɑːb/cướp lúc lắc, lấy trộmrock (n)/rɑːk/đá, hòn đá; lúc lắc chuyểnroom (n)/ruːm/
/rʊm/buồng, chống, chỗround (n, adj, adv)/raʊnd/vòng tròn trặn, vòng; tròn trặn, chẵn; vòng quanhrubber (n, v)/ˈrʌb.ɚ/cao su; quấn vì chưng cao surude (adj)/ruːd/khiếm nhã, bất lịch sự và trang nhã, vô duyênrule (n, v)/ruːl/phép tắc, quy định; thống trị, cai trị, điều khiểnruler (n)/ˈruː.lɚ/thước kẻ, người cai trịrun (n, v)/rʌn/cuộc chạy; chạyrush (n, v)/rʌʃ/sự gấp rút, vội vã vàng; thực hiện vội vã, xô, đẩysad (adj)/sæd/buồn buồn phiền, rầu rĩsafe (n, adj)/seɪf/tủ két; tin cậy, chắc hẳn chắnsail (n, v)/seɪl/cánh buồm; cút tàu, thuyềnsalt (n)/sɑːlt/muốisame (adj, adv)/seɪm/đồng đều, tương đương nhau; như nhausand (n)/sænd/cátsave (v)/seɪv/cứu, cứu vớt vớtsay (v)/seɪ/nói, trừng trị biểuschool (n)/skuːl/trường học tập, đàn (cá)science (n)/ˈsaɪ.əns/khoa họcscissors (n)/ˈsɪz.ɚz/cái kéosearch (n, v)/sɝːtʃ/sự mò mẫm mò mẫm, cuộc nhà đá xét; mò mẫm mò mẫm, thăm hỏi dòseat (n, v)/siːt/ghế, địa điểm ngồi; ngồisecond (n, det, adv)/ˈsek.ənd/người về nhì, người loại hai; loại hai; ở địa điểm loại haisee (v)/siː/trông, nom, coi, ngóseem (v)/siːm/có vẻ như, nhịn nhường nhưsell (v)/sel/bán, nhằm lạisend (v)/send/gửi cút, cử cút, chosentence (n)/ˈsen.təns/câuserve (n, v)/sɝːv/phần ăn; đáp ứng, phụng sựseven (n)/ˈsev.ən/số 7several (pron, detet)/ˈsev.ɚ.əl/vài,sex (n)/seks/giới tínhshade (n, v)/ʃeɪd/bóng râm, bóng tối; tủ bóng mátshadow (n, v)/ˈʃæd.oʊ/bóng tối; tủ bóngshake (n, v)/ʃeɪk/sự lúc lắc, lắc; lúc lắc, rung lắc, runshape (n)/ʃeɪp/hình dáng vẻ, hình thù; tạo ra hình, gọt gọtshare (n, v)/ʃer/phần góp phần, cổ phần; share, san sẻsharp (adj)/ʃɑːrp/sắc bén, nhọnshe (pron)/ʃiː/
/ʃi/cô ấy, bà ấy, chị ấysheep (n)/ʃiːp/con cừusheet (n)/ʃiːt/khăn trải giường; tấm, phiếu, tờshelf (n)/ʃelf/kệ, ngăn, giá bán đểshine (n, v)/ʃaɪn/ánh sáng sủa, ánh năng; thắp sáng, soi sángship (n)/ʃɪp/tàu, tàu thủyshirt (n)/ʃɝːt/áo sơ mishoe (n)/ʃuː/cái giàyshoot (n, v)/ʃuːt/cuộc săn bắn bắn; phun, sănshop (n, v)/ʃɑːp/cửa sản phẩm, cửa ngõ hiệu; cút mua sắm sắmshort (adj, adv)/ʃɔːrt/ngắn, thấp; đùng một cái, đột ngộtshould (modal verb)/ʃʊd/
/ʃəd/nênshoulder (n)/ˈʃoʊl.dɚ/vai, vai áoshout (n, v)/ʃaʊt/sự la hét, hò hét; reo hòshow (n, v)/ʃoʊ/sự tỏ bày, cuộc trưng bày, biểu diễn; đã cho chúng ta biết, tỏ rasick (adj)/sɪk/ốm nhức, buồn nônside (n)/saɪd/mặt, mặt mày bằng phẳng, phía, mặt mày, phương diệnsignal (n)/ˈsɪɡ.nəl/dấu hiệu, tín hiệusilence (n)/ˈsaɪ.ləns/sự lặng ngắt, sự câm lặngsilly (adj)/ˈsɪl.i/ngờ nghệch, ngốc nghếchsilver (n, adj)/ˈsɪl.vɚ/kim loại bạc; thực hiện vì chưng bạcsimilar (adj)/ˈsɪm.ə.lɚ/giống nhau, tương tựsimple (adj)/ˈsɪm.pəl/đơn giản, đơn điệusingle (adj)/ˈsɪŋ.ɡəl/chỉ một; đơn độc, độc thânsince (adv)/sɪns/kể kể từ tê liệt, kể từ Lúc ấysing (v)/sɪŋ/hát, ca hátsink (n, v)/sɪŋk/bồn cọ, chậu rửa; chìm, lúnsister (n)/ˈsɪs.tɚchị, em gáisit (v)/sɪt/ngồi, cưỡisix (n)/sɪks/số 6size (n)/saɪz/kích thước, form size, quy môskill (n)/skɪl/kỹ năng, kỹ thuậtskin (n)/skɪn/da, suy bì, vỏ (hoa quả)skirt (n)/skɝːt/chân váysky (n)/skaɪ/bầu trờisleep (n, v)/sliːp/giấc ngủ; ngủslip (n, v)/slɪp/sự trượt chân; trượt, tuộtslow (adj)/sloʊ/chậm chạp, lâusmall (adj)/smɑːl/nhỏ bésmell (n, v)/smel/mùi, hương; ngửismile (n, v)/smaɪl/nụ cười; cười cợt mỉmsmoke (n, v)/smoʊk/khói, sương thuốc; hút thuốc lá, hun khóisnow (n, v)/snoʊ/tuyết; tuyết rơiso (adv)/soʊ/như thế, cũng vậysoap (n, v)/soʊp/xà phòng; xát xà phòngsock (n)/sɑːk/cái vớ, vớsoft (adj)/sɑːft/mềm, nhẹsome (det)/sʌm/
/səm/một vài ba, nào là đósomeone (pron)/ˈsʌm.wʌn/ai tê liệt, người nào là đósomething (pron)/ˈsʌm.θɪŋ/cái gì tê liệt, vật nào là đósometimes (adv)/ˈsʌm.taɪmz/thỉnh phảng phất, song khison (n)/sʌn/(quan hệ với tía mẹ) con cái traisoon (adv)/suːn/sớm, ko bao lâu nữasorry (exclamation, adj)/ˈsɔːr.i/xin lỗi; lấy thực hiện tiếcsound (n, adj)/saʊnd/âm thanh, giờ động; khá đầy đủ, hoàn hảo, lành lặn mạnhsoup (n)/suːp/món xúp, canh, cháosouth (n, adj, adv)/saʊθ/phương, phía Nam; về phía Namspace (n)/speɪs/khoảng rỗng, ko gianspeak (v)/spiːk/nói, trừng trị đi ra âm thanhspecial (adj)/ˈspeʃ.əl/đặc biệt, khác biệt, riêng rẽ biệtspeed (n)/spiːd/tốc độspell (n)/spel/câu thần chú, bùa mêspend (v)/spend/tiêu, đầu tư, dùng (thời gian trá, tài nguyên…)spoon (n)/spuːn/cái thìasport (n)/spɔːrt/thể thaospread (n, v)/spred/sự trải rộng lớn, lan rộng; trải, giăng đi ra, truyền báspring (n)/sprɪŋ/mùa xuânsquare (n, adj)/skwer/hình vuông, quảng trường; vuôngstamp (n, v)/stæmp/con lốt, kiểu tem; khắc ghi, đóng góp temstand (n, v)/stænd/chỗ đứng, địa điểm đứng; đứng lênstar (n)/stɑːr/ngôi saostart (n, v)/stɑːrt/sự chính thức, khởi đầu; bắt đầustation (n)/ˈsteɪ.ʃən/trạm, gastay (n, v)/steɪ/sự ở lại, lưu tại; ở lạisteal (n, v)/stiːl/giá hời, khoản hời; đánh tráo, ăn trộmsteam (n, v)/stiːm/hơi nước; bốc hơistep (n, v)/step/bước; bước đistill (adv)/stɪl/vẫnstomach (n)/ˈstʌm.ək/bụng, dạ dàystone (n, adj)/stoʊn/hòn đá; vì chưng đástop (n, v)/stɑːp/điểm ngừng, trạm dừng; tạm dừng, kết thúcstore (n, v)/stɔːr/cửa hàng; dự trữ, đựng giữstorm (n, v)/stɔːrm/cơn bão, giông bão; nhảy vào, xông vàostory (n)/ˈstɔːr.i/câu chuyện; tầng lầustrange (adj)/streɪndʒ/kỳ kỳ lạ, kỳ lạ lùngstreet (n)/striːt/đường phốstrawberry (n)/ˈstrɑːˌber.i/quả dâu tâystrong (adj)/strɑːŋ/mạnh, vững vàng vàngstructure (n)/ˈstrʌk.tʃɚ/cấu trúc, kết cấustudent (n)/ˈstuː.dənt/học sinh, sinh viênstudy (n, v)/ˈstʌd.i/bài nghiên cứu; học tập, nghiên cứustupid (adj)/ˈstuː.pɪd/ngu ngu dốt, dở hơi dộtsubject (n)/ˈsʌb.dʒekt/chủ đề, căn nhà ngữsubstance (n)/ˈsʌb.stəns/vật liệu, vật liệu, vật chấtsuccessful (adj)/səkˈses.fəl/thành công, thắng lợisuch (pret, pron)/sʌtʃ/như vậy, như thế; kiểu tê liệt, điều đósudden (adj)/ˈsʌd.ən/thỉnh lình, đột ngộtsugar (n)/ˈʃʊɡ.ɚ/đườngsuitable (adj)/ˈsuː.t̬ə.bəl/phù hợp ý, mến hợpsummer (n)/ˈsʌm.ɚ/mùa hè, mùa hạsun (n)/sʌn/mặt trờisunny (adj)/ˈsʌn.i/có nắng; hạnh phúc, phấn khởi tươisupport (n, v)/səˈpɔːrt/sự tương hỗ, sự canh ty đỡ; người ủng hộ; cỗ vũ, cổ vũsure (adj)/ʃʊr/chắc chắn, cam đoansurprise (n, v)/sɚˈpraɪz/sự sửng sốt, sửng oi, bất ngờ; thực hiện sửng sốt, thực hiện bất ngờsweet (n, v)/swiːt/kẹo; ngọt ngàoswim (v)/swɪm/bơi lộisword (n)/sɔːrd/gươm, mò mẫm, đaotable (n)/ˈteɪ.bəl/cái bàntake (n, v)/teɪk/sự gắng, nắm; gắng, tóm, lấytalk (n, v)/tɑːk/cuộc thủ thỉ, cuộc thảo luận; chuyện trò, bàn bạctall (adj)/tɑːl/(dành cho tất cả những người, động vật) caotaste (n, v)/teɪst/vị, sự nếm; nếmtaxi (n)/ˈtæk.si/xe tắc xitea (n)/tiː/nước trà, tràteach (v)/tiːtʃ/dạy học tập, giảng dạyteam (n)/tiːm/đội, nhómtear (n)/ter/nước đôi mắt, lệtelephone (n)/ˈtel.ə.foʊn/điện thoại đem dâytelevision (n)/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/chương trình truyền hình; TVtell (v)/tel/nói, chỉ mang lại, mang lại biếtten (n)/ten/số 10tennis (n)/ˈten.ɪs/quần vợtterrible (adj)/ˈter.ə.bəl/khủng khiếp, thậm tệ, khiếp gớmtest (n, v)/test/bài đánh giá, bài xích sát hạch; thách thức, kiểm trathan (prep, conj)/ðæn/
/ðən/(so sánh) rộng lớn, thà…còn hơnthat (det)/ðæt/ấy, tê liệt, đóthe (det)/ðiː/
/ðəấy, này, (vật, người…) duy nhấttheir (det)/ðer/của bọn chúng nó, của họthen (adv, adj)/ðen/khi tê liệt, khi đó; ở thời gian đó, hồi ấythere (adv)/ðer/ở điểm tê liệt, bên trên đótherefore (adv)/ˈðer.fɔːr/bởi vậy, vì như thế thếthese (pron, det)/ðiːz/những điều này, những loại nàythick (adj)/θɪk/dày, um tùm, quánh sệtthin (adj)/θɪn/mỏng, miếng maithing (n)/θɪŋ/cái, trang bị, vật, thứthink (v)/θɪŋk/suy nghĩthird (n, det, adv)/θɝːd/người về loại tía, người loại ba; loại ba; ở địa điểm loại bathis (det, pron)/ðɪs/(cái) này; điều này, việc này, thế nàythough (conj)/ðoʊ/dù, tuy vậy, tuy rằng vậy, tuy rằng nhiênthreat (n)/θret/sự rình rập đe dọa, lời nói đe dọathree (n)/θriː/số 3tidy (adj, v)/ˈtaɪ.di/sạch tiếp tục, ngăn nắp; dọn dẹptie (n, v)/taɪ/dây buộc, cà vạt; buộc, thắttitle (n)/ˈtaɪ.t̬əl/danh nghĩa, thương hiệu, nhan đềto (prep)/tuː/
/tə/theo, cho tới, đểtoday (n)/təˈdeɪ/hôm ni, ngày naytoe (n)/toʊ/ngón chântogether (adv)/təˈɡeð.ɚ/cùng nhau, với nhautomorrow (n, adv)/təˈmɔːr.oʊ/ngày maitonight (n, adv)/təˈnaɪt/tối naytoo (adv)/tuː/cũng vậy, hao hao thếtool (n)/tuːl/công cụ, thiết bịtooth (n)/tuːθ/cái răngtop (n, v)/tɑːp/chóp, đỉnh, sản phẩm đầu; đặt tại bên trên, lên bên trên đỉnhtotal (n)/ˈtoʊ.t̬əl/tổng nằm trong, toàn bộtouch (n, v)/tʌtʃ/sự sờ, kiểu chạm; chạm vô, tiếp xúctown (n)/taʊn/thị trấn, thành phố Hồ Chí Minh (nhỏ)train (n)/treɪn/xe lửa, đoàn tàu hỏatram (n)/træm/xe trở khách hàng, xe pháo điệntravel (n, v)/ˈtræv.əl/chuyến đi; cút phượt, nhà đá phátree (n)/triː/cái câytrouble (n)/ˈtrʌb.əl/vấn đề, phiền nhiễu, nguyệt lão phiền phứcTRUE (adj)/truː/đúng, chủ yếu xáctrust (n, v)/trʌst/sự tin tưởng, lòng tin; tin cậy tưởngtwice (pret, adv)/twaɪs/hai lượt, vội vã đôitry (n, v)/traɪ/sự test sức; test, thực hiện thửturn (n, v)/tɝːn/lượt, sự con quay vòng; con quay, vặntype (n, v)/taɪp/loại, thể loại; tấn công máyugly (adj)/ˈʌɡ.li/xấu xí, ko hấp dẫnuncle (n)/ˈʌŋ.kəl/chú, bác bỏ, cậuunder (prep)/ˈʌn.dɚ/(vị trí, loại hạng) ở dướiunderstand (v)/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểu, hiểu rõ sâu xa, thông cảmunit (n)/ˈjuː.nɪt/đơn vị, một khốiuntil (prep, conj)/ʌnˈtɪl/
/ənˈtɪl/trước Lúc, cho tới khiup (adv, prep)/ʌp/ở bên trên, lên phía trên;use (n, v)/juːz/sự sử dụng; dùnguseful (adj)/ˈjuːs.fəl/hữu ích, đem íchusual (adj)/ˈjuː.ʒu.əl/thông thông thường, thông thường lệ, như từng khiusually (adv)/ˈjuː.ʒu.ə.li/theo cơ hội thường thì, như thông thường lệvegetable (n, adj)/ˈvedʒ.tə.bəl/(thuộc) thực vật; rau củ, củvery (adv)/ˈver.i/hết mức độ, cực kỳ, quávillage (n, adj)/ˈvɪl.ɪdʒ/làng, xãvoice (n, v)/vɔɪs/tiếng rằng, giọng nói; tỏ bày, rằng lênvisit (n, v)/ˈvɪz.ɪt/chuyến thăm hỏi, cuộc viếng thăm; thăm hỏi thú, thăm hỏi viếngwait (n, v)/weɪt/sự chờ đón, thời hạn đợi đợi; đợi đợiwake (v)/weɪk/thức giấc, tấn công thứcwalk (n, v)/wɑːk/cuộc quốc bộ, sự tản bộ; quốc bộ, cút dạowant (n, v)/wɑːnt/mong ham muốn, nhu cầu; mong chờ ướcwarm (adj, v)/wɔːrm/ấm áp, âu yếm; thực hiện rét lên, đun sôi lên, thực hiện rét lênwas (v)/wɑːz/thì, là (trong quá khứ mang lại thứ bực tía, loại nhất và danh kể từ số ít)wash (n, v)/wɑːʃ/sự tắm rửa; gột rửawaste (n, v)/weɪst/rác rưởi, trang bị thừa; vứt vứt, lãng phíwatch (n, v)/wɑːtʃ/đồng hồ nước, sự canh gác; canh chừng, để ý, nom ngắmwater (n)/ˈwɑː.t̬ɚ/nướcway (n)/weɪ/đường cút, lối cút, cơ hội làmwe (pron)/wiː/
/wi/chúng tôi, bọn chúng taweak (adj)/wiːk/yếu ớt, yếu ớt, mượt mỏngwear (n, v)/wer/đồ nhằm mặc; khoác, đeoweather (n)/ˈweð.ɚ/thời tiếtwedding (n)/ˈwed.ɪŋ/đám cướiweek (n)/wiːk/tuầnweight (n)/weɪt/trọng lượng, mức độ nặng nề, cân nặng nặngwelcome (v, adj)/ˈwel.kəm/chào đón, tiếp đón; được hoan nghênhwere (v)/wɝː/
/wɚ/thì, là (trong quá khứ mang lại thứ bực nhất và danh kể từ số nhiều)well (adv)/wel/tốt, hoặc, sâu sắc sắcwest (n, adj, adv)/west/phương, phía Tây; về phía Tâywet (adj)/wet/ướt, đẫm nướcwhat (det, pron, exclamation)/wɑːt/cái gì, thế nào là, thì saowheel (n)/wiːl/bánh xe pháo, bánh lái, tay láiwhen (adv, conj)/wen/vào khi nào là, lúc nào, bao giờwhere (adv, conj)/wer/ở đâu, địa điểm nàowhich (det, pron)/wɪtʃ/gì, kiểu nào là (trong số những kiểu vẫn liệt kê); kiểu màwhile (conj)/waɪl/trong Lúc, vô lúcwhite (n)/waɪt/(màu sắc) trắngwho (pron)/huː/ai, người nàowhy (adv)/waɪ/vì sao, bên trên saowide (adj)/waɪd/rộng, rộng lớn lớnwife (n)/waɪf/vợ, phu nhânwild (adj)/waɪld/hoang dã, phí dạiwill (modal verb)/wɪl/sẽwin (n, v)/wɪn/sự thắng cuộc; chiến thắngwind (n)/wɪnd/giówindow (n)/ˈwɪn.doʊ/cửa sổwine (n)/waɪn/rượu vangwinter (n)/ˈwɪn.t̬ɚ/mùa đôngwire (n)/waɪrdây nối (kim loại)wise (adj)/waɪz/khôn ngoan ngoãn, sáng sủa suốtwish (n, v)/wɪʃ/điều ước, sự mong chờ mỏi; mơ ước, cầu nguyệnwith (prep)/wɪð/cùng vớiwithout (prep, adv)/wɪˈðaʊt/không đem, thiếu hụt vắngwoman (n)/ˈwʊm.ən/đàn bà, phụ nữwonder (n, v)/ˈwʌn.dɚ/điều kỳ lạ, kỳ quan; quá bất ngờ, bất ngờword (n)/wɝːd/từwork (n, v)/wɝːk/công việc, việc làm; làm việc, thực hiện việcworld (n)/wɝːld/thế giớiworry (n, v)/ˈwɝː.i/mối lo phiền, nguyệt lão bận tâm; lo ngại, quấy rầyyard (n)/jɑːrd/sân đem rào, miếng Sảnh, Sảnh bãiyell (n, v)/jel/sự kêu la, sự la hét; la hét, quát lác tháoyesterday (n, adv)/ˈjes.tɚ.deɪ/ngày hôm quayet (adv)/jet/còn, hãy còn, ko kết thúcyou (pron)/juː/
/jə/
/jʊ/(xưng hô) đối phương, chúng ta, anh, chị…young (adj)/jʌŋ/trẻ trung, không nhiều tuổiyour (det)/jʊr/
/jɚ/của chúng ta, của anh ấy, của chị…zero (n)/ˈzɪr.oʊ/số 0zoo (n)/zuː/sở thú