a (det) | /eɪ/ | một, nào là đó |
about (adv) | /əˈbaʊt/ | khoảng |
above (prep) | /əˈbʌv/ | ở mặt mày trên |
across (adv) | /əˈkrɑːs/ | ngang, ngang qua |
act (v) | /ækt/ | đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), fake vờ |
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | tích cực kỳ, nhanh chóng nhẹn, linh lợi |
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
add (v) | /æd/ | thêm vô, thực hiện tăng thêm |
afraid (adj) | /əˈfreɪd/ | sợ hãi, hoảng sợ |
after (prep) | /ˈæf.tɚ/ | (thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sau |
again (adv) | /əˈɡen/ | lại, đợt nữa, nữa |
age (n) | /eɪdʒ/ | tuổi |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | (thời gian) trước đó, về trước |
agree (v) | /əˈɡriː/ | đồng ý, nghiền thành |
air (n) | /er/ | không khí |
all (adj) | /ɑːl/ | tất cả, không còn thảy, toàn bộ |
alone (adj) | /əˈloʊn/ | một bản thân, đơn độc, cô độc |
along (adv) | /əˈlɑːŋ/ | theo chiều nhiều năm, xuyên suốt theo |
already (adv) | /ɑːlˈred.i/ | đã, rồi; đã…rồi |
always (adv) | /ˈɑːl.weɪz/ | luôn luôn luôn, khi nào thì cũng, thông thường xuyên |
am (v) | /æm/ /əm/ | thì, là |
amount (n) | /əˈmaʊnt/ | lượng, số lượng |
an (det) | /æn/ /ən/ | một |
and (conj) | /ænd/ /ənd/ | và |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận dỗi, giận dỗi dữ |
another (adj) | /əˈnʌð.ɚ/ | nữa, ngoài ra, khác |
answer (n) | /ˈæn.sɚ/ | câu trả lời |
any (adj) | /ˈen.i/ | một (người, vật) bất kỳ |
anyone (pron) | /ˈen.i.wʌn/ | người nào là tê liệt, ai tê liệt bất kỳ |
anything (pron) | /ˈen.i.θɪŋ/ | vật nào là tê liệt, ngẫu nhiên kiểu gì |
anytime (adv) | /ˈen.i.taɪm/ | bất kỳ khi nào |
appear (v) | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
are (v) | /ɑːr/ /ɚ/ | là (dùng mang lại thứ bực tía số nhiều) |
area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, nghành, phạm vi, diện tích |
arm (n) | /ɑːrm/ | cánh tay |
army (n) | /ˈɑːr.mi/ | quân đội |
around (prep) | /əˈraʊnd/ | xung xung quanh, vòng quanh; khoảng tầm chừng |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đi cho tới, cho tới nơi |
art (n) | /ɑːrt/ | nghệ thuật |
as (adv) | /æz/ /əz/ | cũng, ngang vì chưng, tương tự |
ask (v) | /æsk/ | hỏi, đặt điều câu hỏi |
at (prep) | /æt/ /ət/ | ở bên trên (vị trí) |
attack (v) | /əˈtæk/ | tấn công |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì, thím, mợ, bác bỏ gái |
autumn (n) | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa thu |
away (adv) | /əˈweɪ/ | rời xa xôi, đi ra xa |
baby (n) | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
back (n) | /bæk/ | (bộ phận cơ thể) lưng |
bad (adj) | /bæd/ | tồi tệ, xấu xí, ko tốt |
bag (n) | /bæɡ/ | túi đựng |
ball (n) | /bɑːl/ | quả bóng |
bank (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
base (n) | /beɪs/ | đáy, hạ tầng, nền tảng |
basket (n) | /ˈbæs.kət/ | cái rổ, kiểu giỏ |
bath (n) | /bæθ/ | bồn tắm, chậu tắm |
be (v) | /biː/ /bi/ /bɪ/ | thì, là |
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
bear (n, v) | /ber/ | con gấu; chịu đựng đựng |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | xinh đẹp |
bed (n) | /bed/ | cái giường |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ | phòng ngủ |
beer (n) | /bɪr/ | rượu bia |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | đối xử, cư xử |
before (adv) | /bɪˈfɔːr/ | (thời gian) trước đó, hồi trước (vị trí) đằng trước |
begin (v) | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu |
behind (adv) | /bɪˈhaɪnd/ | (vị trí) ở phía đằng sau, phía sau (thời gian) đủng đỉnh trễ |
bell (n) | /bel/ | cái chuông |
below (prep) | /bɪˈloʊ/ | ở bên dưới, thấp hơn |
besides (adv) | /bɪˈsaɪdz/ | ngoài đi ra, không chỉ có vậy, vả lại |
best (adj) | /best/ | (so sánh) rất tốt, unique nhất, đẹp mắt nhất |
better (adj) | /ˈbet̬.ɚ/ | (so sánh) đảm bảo chất lượng rộng lớn, unique rộng lớn, đẹp mắt hơn |
between (prep) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa |
big (adj) | /bɪɡ/ | kích thước rộng lớn, to |
bird (n) | /bɝːd/ | con chim |
birth (n) | /bɝːθ/ | sự Thành lập và hoạt động, sự sinh đẻ |
birthday (n) | /ˈbɝːθ.deɪ/ | sinh nhật |
bit (n) | /bɪt/ | miếng, mẩu, một chút |
bite (v) | /baɪt/ | cắn |
black (adj) | /blæk/ | (màu sắc) đen |
bleed (v) | /bliːd/ | chảy máu |
block (n) | /blɑːk/ | khối, tảng |
blood (n) | /blʌd/ | máu |
blow (v) | /bloʊ/ | thổi, hà hơi |
blue (n) | /bluː/ | (màu sắc) xanh lơ dương, xanh lơ nước biển |
board (n) | /bɔːrd/ | cái bảng |
boat (n) | /boʊt/ | tàu thuyền |
body (n) | /ˈbɑː.di/ | cơ thể, thân thuộc thể |
boil (v) | /bɔɪl/ | sôi, đung nóng, luộc |
bone (n) | /boʊn/ | xương |
book (n) | /bʊk/ | cuốn sách |
border (n) | /ˈbɔːr.dɚ/ | ranh giới, biên giới |
born (v) | /bɔːrn/ | (quá khử) sinh đẻ |
borrow (v) | /ˈbɑːr.oʊ/ | vay, mượn |
both (adj) | /boʊθ/ | cả hai |
bottle (n) | /ˈbɑː.t̬əl/ | chai, lọ |
bottom (n) | /ˈbɑː.t̬əm/ | phần đáy |
bowl (n) | /boʊl/ | cái tô, bát |
box (n) | /bɑːks/ | hộp, thùng đựng |
boy (n) | /bɔɪ/ | cậu bé bỏng, chú bé bỏng, bé bỏng trai |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây, nhánh, chi nhánh |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm |
bread (n) | /bred/ | bánh mỳ |
break (v) | /breɪk/ | làm vỡ, thực hiện gãy |
breakfast (n) | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
breathe (v) | /briːð/ | hít thở |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cái cầu |
bright (adj) | /braɪt/ | sáng sủa, tươi tắn sáng |
bring (v) | /brɪŋ/ | mang lại, đem đến |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
brown (n) | /braʊn/ | (màu sắc) nâu |
brush (n) | /brʌʃ/ | cái lược, bàn chải |
build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
burn (v) | /bɝːn/ | đốt cháy, thiêu, thắp lửa |
business (n) | /ˈbɪz.nɪs/ | hoạt động kinh doanh, kinh doanh |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
but (conj) | /bʌt/ /bət/ | nhưng, tuy nhiên mà |
buy (v) | /baɪ/ | mua |
by (prep) | /baɪ/ | gần, cạnh, kế tiếp bên |
cake (n) | /keɪk/ | bánh kem |
call (n, v) | /kɑːl/ | cuộc gọi; kêu gọi |
can (modal verb) | /kæn/ /kən/ | có thể, đem khả năng |
candle (n) | /ˈkæn.dəl/ | nến |
cap (n) | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
car (n) | /kɑːr/ | xe dù tô |
card (n) | /kɑːrd/ | tấm thẻ, thiệp |
care (n) | /ker/ | sự quan hoài, bảo vệ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩn |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác, lấy theo |
case (n) | /keɪs/ | trường hợp ý, tình huống |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt lấy, tóm lấy |
central (adj) | /ˈsen.trəl/ | ở thân thuộc, trung tâm |
century (n) | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
certain (adj) | /ˈsɝː.tən/ | chắc chắn, chắc hẳn nịch |
chair (n) | /tʃer/ | cái ghế |
chance (n) | /tʃæns/ | cơ hội |
change (n, v) | /tʃeɪndʒ/ | sự thay cho đổi; thay cho đổi |
chase (v) | /tʃeɪs/ | theo đuổi |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phó mát |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
child (n) | /tʃaɪld/ | đứa con trẻ, con |
children (n) | /ˈtʃɪl.drən/ | những đứa con trẻ, những đứa con |
chocolate (n) | /ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
choose (v) | /tʃuːz/ | chọn, lựa |
circle (n) | /ˈsɝː.kəl/ | vòng tròn trặn, lối tròn |
city (n) | /ˈsɪt̬.i/ | thành phố |
class (n) | /klæs/ | lớp học |
clever (adj) | /ˈklev.ɚ/ | thông minh, nhanh chóng trí |
clean (adj) | /kliːn/ | sạch sẽ |
clear (adj) | /klɪr/ | rõ ràng, minh bạch |
climb (v) | /klaɪm/ | leo trèo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
cloth (n) | /klɑːθ/ | miếng vải |
clothes (n) | /kloʊðz/ | quần áo |
cloud (n) | /klaʊd/ | đám mây |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | u ám, đem mây mù |
close (v) | /kloʊz/ | đóng, kết thúc |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
coat (n) | /koʊt/ | áo choàng ngoài, áo khoác |
coin (n) | /kɔɪn/ | đồng xu |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh lẽo |
collect (v) | /kəˈlekt/ | sưu tầm |
colour (n) | /ˈkʌl.ɚ/ | màu sắc |
comb (n) | /koʊm/ | cái lược chải đầu |
comfortable (adj) | /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ | thoải cái, dễ dàng chịu |
common (adj) | /ˈkɑː.mən/ | phổ biến |
compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
come (v) | /kʌm/ | đến, tiến bộ cho tới, cút cùng |
complete (v) | /kəmˈpliːt/ | hoàn trở thành, thực hiện xong |
computer (n) | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | máy vi tính |
condition (n) | /kənˈdɪʃ.ən/ | điều khiếu nại, trạng thái |
continue (v) | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục, duy trì |
control (v) | /kənˈtroʊl/ | kiểm soát |
cook (v) | /kʊk/ | nấu ăn, chế biến |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
copper (n) | /ˈkɑː.pɚ/ | kim loại đồng |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
corner (n) | /ˈkɔːr.nɚ/ | góc |
correct (adj) | /kəˈrekt/ | chính xác, đúng |
cost (n) | /kɑːst/ | giá cả, chi phí |
contain (v) | /kənˈteɪn/ | chứa, đựng |
count (v) | /kaʊnt/ | đếm, tính, tính đến |
country (n) | /ˈkʌn.tri/ | đất nước, quốc gia |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa học |
cover (v) | /ˈkʌv.ɚ/ | che, đậy |
crash (v) | /kræʃ/ | đâm vô nhau |
cross (v) | /krɑːs/ | đi qua loa, vượt lên trước qua |
cry (v) | /kraɪ/ | khóc lóc |
cup (n) | /kʌp/ | cốc, chén đựng nước |
cupboard (n) | /ˈkʌb.ɚd/ | tủ đựng |
cut (n, v) | /kʌt/ | miếng cắt; hạn chế, xén |
dance (v) | /dæns/ | nhảy nhót |
dangerous (adj) | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | nguy hiểm |
dark (adj) | /dɑːrk/ | tối tăm, đen kịt tối |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | (quan hệ với phụ thân mẹ) con cái gái |
day (n) | /deɪ/ | ngày |
dead (adj) | /ded/ | chết, lỗi, ko hoạt động |
decide (v) | /dɪˈsaɪd/ | đưa đi ra quyết định |
decrease (v) | /ˈdiː.kriːs/ | giảm hạn chế, thực hiện hạn chế đi |
deep (adj) | /diːp/ | sâu, sâu sắc xa |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu |
depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ nằm trong, tùy nằm trong vào |
desk (n) | /desk/ | cái bàn thực hiện việc |
destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | tàn đập phá, đập phá hủy |
develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
die (v) | /daɪ/ | chết, mất mặt, hy sinh |
different (adj) | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | khác biệt |
difficult (adj) | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | khó khăn, thực hiện khó |
dinner (n) | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
direction (n) | /dɪˈrek.ʃən/ /daɪˈrek.ʃən/ | phương, hướng |
dirty (adj) | /ˈdɝː.t̬i/ | dơ bẩn |
discover (v) | /dɪˈskʌv.ɚ/ | phát hiện tại, mày mò ra |
dish (n) | /dɪʃ/ | cái đĩa |
do (v) | /du/ | làm, thực hiện |
dog (n) | /dɑːɡ/ | con chó |
door (n) | /dɔːr/ | cánh cửa |
double (adj) | /ˈdʌb.əl/ | gấp đôi |
down (adv) | /daʊn/ | xuống, phía dưới |
draw (v) | /drɑː/ | vẽ |
dream (n) | /driːm/ | giấc mơ, mộng |
dress (n) | /dres/ | cái váy |
drink (n) | /drɪŋk/ | đồ húp, thức uống |
drive (v) | /draɪv/ | lái xe |
drop (v) | /drɑːp/ | rơi, rớt |
dry (adj) | /draɪ/ | khô ráo |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
dust (n) | /dʌst/ | bụi |
duty (n) | /ˈduː.t̬i/ | nghĩa vụ, bổn phận |
each (pron) | /iːtʃ/ | mỗi người, từng cái |
ear (n) | /ɪr/ | cái tai |
early (adj) | /ˈɝː.li/ | sớm, ban đầu |
earn (v) | /ɝːn/ | kiếm chi phí, giành được (phần thưởng) |
earth (n) | /ɝːθ/ | trái đất |
east (n) | /iːst/ | phía Đông |
easy (adj) | /ˈiː.zi/ | dễ dàng |
eat (v) | /iːt/ | ăn |
education (n) | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | sự dạy dỗ, nền giáo dục |
effect (n) | /əˈfekt/ | sự tác động, sự tác động |
egg (n) | /eɡ/ | quả trứng |
eight (n) | /eɪt/ | số 8 |
either (adv) | /ˈiː.ðɚ/ /ˈaɪ.ðɚ | (trong câu phủ định) cũng thế |
electric (adj) | /iˈlek.trɪk/ | có năng lượng điện, trừng trị điện |
elephant (n) | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
else (adv) | /els/ | khác, nữa |
empty (adj) | /ˈemp.ti/ | trống, rỗng |
end (n) | /end/ | giới hạn, sự kết thúc |
enemy (n) | /ˈen.ə.mi/ | kẻ thủ, kẻ địch |
enjoy (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | tận hưởng |
enough (adj) | /əˈnʌf/ | đủ, đầy đủ dùng |
enter (v) | /ˈen.t̬ɚ/ | đi vô, tham lam gia |
equal (adj) | /ˈiː.kwəl/ | ngang vì chưng, bình đẳng |
entrance (n) | /ˈen.trəns/ | sự cút vô, tiến bộ vào |
escape (v) | /ɪˈskeɪp/ | tẩu thoát |
even (adj) | /ˈiː.vən/ | ngang vì chưng, vì chưng phẳng |
evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi chiều tối |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
ever (adv) | /ˈev.ɚ/ | từ trước cho tới giờ |
every (det) | /ˈev.ri/ | tất cả |
everyone (pron) | /ˈev.ri.wʌn/ | tất cả từng người |
exact (adj) | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đích đắn |
everybody (pron) | /ˈev.riˌbɑː.di/ | tất cả từng người |
examination (n) | /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ | sự nhà đá xét, kì thi |
example (n) | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ |
except (prep) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | phấn khích, hứng thú |
exercise (n) | /ˈek.sɚ.saɪz/ | hoạt động tập luyện thân thuộc thể |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | ngóng đợi, đợi đợi |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
explain (v) | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
extremely (adv) | /ɪkˈstriːm.li/ | vô nằm trong, nằm trong cực |
eye (n) | /aɪ/ | con mắt |
face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
fact (n) | /fækt/ | sự thiệt, thực tế |
fail (v) | /feɪl/ | thất bại, trượt (bài thi) |
fall (v) | /fɑːl/ | rơi, ngã |
false (adj) | /fɑːls/ | sai, ko đích, không tồn tại thật |
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
famous (adj) | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
far (adv) | /fɑːr/ | xa |
farm (n) | /fɑːrm/ | trang trại, tháp canh điền |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | cha, bố |
fast (adj) | /fæst/ | nhanh, mau |
fat (n) | /fæt/ | béo, quá cân |
fault (n) | /fɑːlt/ | lỗi, sai phạm |
fear (n) | /fɪr/ | nỗi sợ |
feed (v) | /fiːd/ | cho ăn, bón, đút mang lại ăn |
feel (v) | /fiːl/ | cảm giác, cảm nhận |
female (adj) | /ˈfiː.meɪl/ | giống kiểu, (thuộc) thanh nữ, phụ nữ |
fever (n) | /ˈfiː.vɚ/ | cơn sốt |
few (det) | /fjuː/ | một vài ba, một ít |
fight (v) | /faɪt/ | ẩu đả, tấn công nhau |
fill (v) | /fɪl/ | đổ đầy |
film (n) | /fɪlm/ | phim ảnh |
find (v) | /faɪnd/ | tìm thấy |
fine (adj) | /faɪn/ | tốt, khỏe khoắn mạnh |
finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
finish (v) | /ˈfɪn.ɪʃ/ | kết cổ động, trả thành |
fire (n) | /faɪr/ | ngọn lửa |
first (det) | /ˈfɝːst/ | đầu tiên, trước tiên |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá |
fit (adj) | /fɪt/ | vừa vặn, khớp |
five (n) | /faɪv/ | số 5 |
fix (v) | /fɪks/ | sửa chữa |
flag (n) | /flæɡ/ | lá cờ |
flat (adj) | /flæt/ | bằng bằng phẳng, bẹt |
float (v) | /floʊt/ | trôi nổi |
floor (n) | /flɔːr/ | tầng (nhà) |
flour (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bột |
flower (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bông hoa |
fly (v) | /flaɪ/ | bay, cút máy bay |
fold (v) | /foʊld/ | gấp nếp |
food (n) | /fuːd/ | đồ ăn, thức ăn |
fool (adj) | /fuːl/ | ngu ngốc, ngốc nghếch |
foot (n) | /fʊt/ | bàn chân |
football (n) | /ˈfʊt.bɑːl/ | môn bóng đá |
for (prep) | /fɔːr/ /fɚ/ | dành mang lại, nhằm cho |
force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, lực lượng |
foreign (adj) | /ˈfɔːr.ən/ | (thuộc) quốc tế, xa xôi lạ |
forest (n) | /ˈfɔːr.ɪst/ | rừng |
forget (v) | /fɚˈɡet/ | lãng quên |
forgive (v) | /fɚˈɡɪv/ | tha thứ |
fork (n) | /fɔːrk/ | cái dĩa, nĩa |
form (v) | /fɔːrm/ | tạo trở thành, cấu trở thành, hình thành |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
four (n) | /fɔːr/ | số 4 |
free (adj) | /friː/ | tự do |
freedom (n) | /ˈfriː.dəm/ | sự tự động do |
freeze (v) | /friːz/ | làm sầm uất cứng |
fresh (adj) | /freʃ/ | tươi sạch sẽ, vô lành |
friend (n) | /frend/ | bạn bè |
friendly (adj) | /ˈfrend.li/ | thân thiện, dễ dàng gần |
from (prep) | /frɑːm/ | (vị trí) từ |
front (n) | /frʌnt/ | phía trước, mặt mày trước |
fruit (n) | /fruːt/ | quả, ngược cây |
full (adj) | /fʊl/ | chật ních, đủ |
fun (n) | /fʌn/ | sự phấn khởi đùa, phấn khởi thích |
funny (adj) | /ˈfʌn.i/ | buồn cười cợt, khôi hài |
furniture (n) | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | đồ đạc, trang bị gia dụng |
further (adv) | /ˈfɝː.ðɚ/ | xa rộng lớn, rõ ràng hơn |
future (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
game (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
garden (n) | /ˈɡɑːr.dən/ | khu vườn |
gate (n) | /ɡeɪt/ | cánh cổng |
general (adj) | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung công cộng, rằng chung |
gentleman (n) | /ˈdʒen.t̬əl.mən/ | quý ông, ngài |
get (v) | /ɡet/ | lấy, đạt được, đem được |
gift (n) | /ɡɪft/ | món tiến thưởng, tiến thưởng tặng |
give (v) | /ɡɪv/ | cho, biếu, tặng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng, phấn khởi mừng |
glass (n) | /ɡlæs/ | kính, thủy tinh |
go (v) | /ɡoʊ/ | đi, tiếp cận, cút tới |
goat (n) | /ɡoʊt/ | con dê |
god (n) | /ɡɑːd/ | thần |
gold (n) | /ɡoʊld/ | kim loại vàng |
good (adj) | /ɡʊd/ | tốt, hoặc, khỏe |
goodbye (n) | /ɡʊdˈbaɪ/ | lời tạm thời biệt |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội, ông ngoại |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội, bà ngoại |
grass (n) | /ɡræs/ | cỏ |
grave (n) | /ɡreɪv/ | mộ, phần mộ |
great (adj) | /ɡreɪt/ | lớn, đồ sộ rộng lớn, vĩ đại |
green (n) | /ɡriːn/ | (màu sắc) xanh lơ lam, xanh lơ lá cây |
gray (n) | /ɡreɪ/ | (màu sắc) xám |
ground (n) | /ɡraʊnd/ | mặt khu đất, đất |
group (n) | /ɡruːp/ | nhóm |
grow (v) | /ɡroʊ/ | mọc lên, đâm chồi, rộng lớn lên |
gun (n) | /ɡʌn/ | súng |
hair (n) | /her/ | tóc |
half (n) | /hæf/ | phân nửa, một nửa |
hall (n) | /hɑːl/ | phòng rộng lớn, đại sảnh, chống đợi |
hammer (n) | /ˈhæm.ɚ/ | cái búa |
hand (n) | /hænd/ | bàn tay |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy đi ra, biểu diễn ra |
happy (adj) | /ˈhæp.i/ | vui vẻ |
hard (adj) | /hɑːrd/ | cứng, chắc hẳn, rắn |
hat (n) | /hæt/ | cái mũ |
hate (v) | /heɪt/ | ghét, bài xích xích |
have (v) | /hæv/ | có, sở hữu |
he (pron) | /hiː/ /hi/ | anh ấy, ông ấy |
head (n) | /hed/ | cái đầu, phần đầu |
healthy (adj) | /ˈhel.θi/ | mạnh khỏe khoắn, tươi tắn tốt |
hear (v) | /hɪr/ | lắng nghe |
heavy (adj) | /ˈhev.i/ | nặng |
heart (n) | /hɑːrt/ | trái tim |
heaven (n) | /ˈhev.ən/ | thiên đường |
height (n) | /haɪt/ | chiều cao |
hello (exclamation) | /heˈloʊ/ | xin chào |
help (v) | /help/ | giúp đỡ |
hen (n) | /hen/ | con gà mái |
her (pron) | /hɝː/ /hɚ/ | cô ấy, bà ấy, chị ấy |
here (adv) | /hɪr/ | tại phía trên, ở đây |
hers (pron) | /hɝːz | (sở hữu) của cô ấy ấy, của chị ý ấy |
hide (v) | /haɪd/ | trốn tránh |
high (adj) | /haɪ/ | cao |
hill (n) | /hɪl/ | đồi, tế bào đất |
him (pron) | /hɪm/ | hắn, ông ấy, anh ấy |
his (det) | /hɪz/ /ɪz/ | (sở hữu) của anh ấy ấy, của ông ấy |
hit (v) | /hɪt/ | đánh, đập |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở mến, thú vui |
hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
hole (n) | /hoʊl/ | lỗ, dù trống |
holiday (n) | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | ngày nghỉ ngơi lễ |
home (n) | /hoʊm/ | nhà, địa điểm ở |
hope (v) | /hoʊp/ | hi vọng, kì vọng |
horse (n) | /hɔːrs/ | con ngựa |
hospital (n) | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | bệnh viện |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
hotel (n) | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
house (n) | /haʊs/ | căn căn nhà, căn nhà ở |
how (adv) | /haʊ/ | như thế nào là, thế nào là, đi ra sao |
hundred (n) | /ˈhʌn.drəd/ | số sản phẩm trăm |
hungry (adj) | /ˈhʌŋ.ɡri/ | đói |
hour (n) | /aʊr/ | giờ đồng hồ |
hurry (v) | /ˈhɝː.i/ | làm nhanh chóng, thực hiện vội vã, cổ động giục |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
hurt (v) | /hɝːt/ | làm bị thương, thực hiện đau |
I (pron) | /aɪ/ | (đại kể từ nhân xưng thứ bực nhất) tôi, mình |
ice (n) | /aɪs/ | băng đá, viên đá |
idea (n) | /aɪˈdiː.ə/ | gợi ý, ý tưởng |
if (conj) | /ɪf/ | nếu, nếu như như |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng, trọng yếu |
in (prep) | /ɪn/ | ở vô, mặt mày trong |
increase (v) | /ɪnˈkriːs/ | tăng thêm thắt, tăng lên |
inside (n) | /ɪnˈsaɪd/ | phía mặt mày trong |
into (prep) | /ˈɪn.tuː/ | vào, vô trong |
introduce (v) | /ˌɪn.trəˈduːs/ | giới thiệu |
invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng sủa tạo |
iron (n) | /aɪrn/ | kim loại sắt |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời, rủ |
is (v) | /ɪz/ | thì, là (dùng mang lại thứ bực 3 số ít) |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
it (pron) | /ɪt/ | nó, kiểu đó |
its (det) | /ɪts/ | (sở hữu) của kiểu tê liệt, của nó |
jelly (n) | /ˈdʒel.i/ | mứt, thạch |
job (n) | /dʒɑːb/ | công việc |
join (v) | /dʒɔɪn/ | kết nối, tham lam gia |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép |
jump (v) | /dʒʌmp/ | nhảy, lúc lắc mình |
just (adv) | /dʒʌst/ | vừa mới nhất, chỉ là |
keep (v) | /kiːp/ | lưu lưu giữ, kẹp |
key (n) | /kiː/ | chìa khóa |
kill (v) | /kɪl/ | giết |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng, thánh thiện |
king (n) | /kɪŋ/ | vua |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | căn nhà bếp, chống bếp |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
knock (v) | /nɑːk/ | đập, tấn công, va vấp đụng |
know (v) | /noʊ/ | biết |
ladder (n) | /ˈlæd.ɚ/ | cái thang |
lady (n) | /ˈleɪ.di/ | quý bà, quý bà, phu nhân |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
land (n) | /lænd/ | đất, khu đất liền |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng, rộng lớn, nhiều |
last (adj) | /læst/ | cuối nằm trong, sau cùng |
late (adj) | /leɪt/ | chậm, muộn, trễ |
lately (adv) | /ˈleɪt.li/ | gần phía trên, mới nhất đây |
laugh (v) | /læf/ | cười rộng lớn, cười cợt trở thành tiếng |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng, lười biếng,lười nhác nhác |
lead (v) | /liːd/ | lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầu |
leaf (n) | /liːf/ | cái lá |
learn (v) | /lɝːn/ | học, nghiên cứu |
leave (v) | /liːv/ | rời cút, vứt đi, nhằm lại |
leg (n) | /leɡ/ | cái chân |
left (adv) | /left/ | về phía mặt mày trái |
lend (v) | /lend/ | cho vay mượn, mang lại mượn |
length (n) | /leŋθ/ | chiều nhiều năm, phỏng dài |
less (adj) | /les/ | ít hơn |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học |
let (v) | /let/ | để mang lại, mang lại phép |
letter (n) | /ˈlet̬.ɚ/ | thư từ |
library (n) | /ˈlaɪ.brer.i/ | thư viện |
lie (v) | /laɪ/ | nằm, ở nghỉ |
life (n) | /laɪf/ | cuộc đời, đời sống |
light (n) | /laɪt/ | ánh sáng sủa, mối cung cấp sáng |
like (v) | /laɪk/ | yêu thích |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
lip (n) | /lɪp/ | môi |
list (n) | /lɪst/ | danh sách |
listen (v) | /ˈlɪs.ən/ | lắng nghe |
little (adj) | /ˈlɪt̬.əl/ | nhỏ bé bỏng, không nhiều ỏi |
live (v) | /lɪv/ | sống, ở tại |
lock (n) | /lɑːk/ | cái khóa |
lonely (adj) | /ˈloʊn.li/ | cô đơn, cô độc |
long (adj) | /lɑːŋ/ | (kích thước) dài (thời gian) lâu |
look (v) | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
lose (v) | /luːz/ | đánh mất |
lot (n) | /lɑːt/ | mớ, lô, sản phẩm đụn, cực kỳ nhiều |
love (v) | /lʌv/ | yêu |
low (adj) | /loʊ/ | thấp, cạn |
lower (adj) | /ˈloʊ.ɚ/ | thấp rộng lớn, bậc thấp hơn |
luck (n) | /lʌk/ | sự như ý, điềm may |
machine (n) | /məˈʃiːn/ | máy móc, cỗ máy |
main (adj) | /meɪn/ | chính, căn nhà yếu |
make (v) | /meɪk/ | làm, tạo ra ra |
male (adj) | /meɪl/ | giống đực, (thuộc) đàn ông |
man (n) | /mæn/ | người đàn ông |
many (det) | /ˈmen.i/ | nhiều, lắm |
map (n) | /mæp/ | bản đồ |
mark (n) | /mɑːrk/ | vết, dấu |
market (n) | /ˈmɑːr.kɪt/ | chợ, thị trường |
marry (v) | /ˈmer.i/ /ˈmær.i/ | cưới, kết hôn |
matter (n) | /ˈmæt̬.ɚ/ | vấn đề |
may (modal verb) | /meɪ/ | có thể |
me (pron) | /miː/ /mi/ | tôi, mình |
meal (n) | /mɪəl/ | bữa ăn |
mean (v) | /miːn/ | nghĩa là, dự định |
measure (v) | /ˈmeʒ.ɚ/ | đo lường, đong đếm |
meat (n) | /miːt/ | miếng thịt |
medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc |
meet (v) | /miːt/ | gặp gỡ |
member (n) | /ˈmem.bɚ/ | thành viên |
mention (v) | /ˈmen.ʃən/ | nhắc cho tới, nhắc đến |
method (n) | /ˈmeθ.əd/ | phương thức, cơ hội thức |
middle (n) | /ˈmɪd.əl/ | chỗ giữa |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
million (n) | /ˈmɪl.jən/ | hàng triệu |
mind (n) | /maɪnd/ | tâm trí |
minute (n) | /ˈmɪn.ɪt/ | phút |
miss (v) | /mɪs/ | bỏ lỡ, nhỡ |
mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | sai sót, sai lầm |
mix (v) | /mɪks/ | trộn lẫn lộn, trộn đều |
model (n) | /ˈmɑː.dəl/ | kiểu, kiểu, tế bào hình |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại, tân tiến |
moment (n) | /ˈmoʊ.mənt/ | khoảnh tương khắc, thời điểm |
money (n) | /ˈmʌn.i/ | tiền bạc |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
month (n) | /mʌnθ/ | tháng |
moon (n) | /muːn/ | mặt trăng |
more (det) | /mɔːr/ | thêm nữa, rộng lớn nữa |
morning (n) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
most (det) | /moʊst/ | nhiều nhất |
mother (n) | /ˈmʌð.ɚ/ | mẹ, má |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | ngọn núi |
mouth (n) | /maʊθ/ | cái miệng |
move (v) | /muːv/ | di đem, đem động |
much (adj) | /mʌtʃ/ | nhiều, lắm |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
must (modal verb) | /mʌst/ /məst/ /məs/ | phản, cần thiết thực hiện gì |
my (adj) | /maɪ/ | của tôi |
name (n) | /neɪm/ | tên, danh tính |
narrow (adj) | /ˈner.oʊ/ | hẹp, chật hẹp |
nation (n) | /ˈneɪ.ʃən/ | quốc gia |
nature (n) | /ˈneɪ.tʃɚ/ | thiên nhiên |
near (adv) | /nɪr/ | ở sát, sát gần |
nearly (adv) | /ˈnɪr.li/ | gần, suýt, sắp |
neck (n) | /nek/ | cái cổ |
need (v) | /niːd/ | cần, yêu cầu hỏi |
needle (n) | /ˈniː.dəl/ | cái kim, kim chỉ |
neighbour (n) | /ˈneɪ.bɚ/ | hàng xóm |
neither (n) | /ˈnaɪ.ðɚ/ /ˈniː.ðɚ/ | không kiểu nào là (trong nhì cái) |
net (n) | /net/ | cái lưới |
never (adv) | /ˈnev.ɚ/ | chưa lúc nào, ko bao giờ |
new (adj) | /nuː/ | mới |
news (n) | /nuːz/ | bản tin cậy, tin cậy tức |
newspaper (n) | /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ | báo |
next (adj) | /nekst/ | sát, gần |
nice (adj) | /naɪs/ | tốt, đàng hoàng, chu đáo |
night (n) | /naɪt/ | buổi đêm |
nine (n) | /naɪn/ | số 9 |
no (det) | /noʊ/ | không |
noble (adj) | /ˈnoʊ.bəl/ | quý tộc, quý phái |
noise (n) | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
none (pron) | /nʌn/ | không ai cả, ko gì |
nor (conj) | /nɔːr/ | cũng không |
north (n) | /nɔːrθ/ | phương, phía Bắc |
nose (n) | /noʊz/ | cái mũi |
not (adv) | /nɑːt/ | không |
nothing (n) | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | không gì |
notice (v) | /ˈnoʊ.t̬ɪs/ | chú ý, nhằm ý, nhận ra |
now (adv) | /naʊ/ | ngay lúc này, hiện tại tại |
number (n) | /ˈnʌm.bɚ/ | số đếm |
obey (v) | /oʊˈbeɪ/ | tuân thủ, tuân lệnh |
object (n) | /ˈɑːb.dʒɪkt/ | đồ vật, vật thể, mục tiêu |
ocean (n) | /ˈoʊ.ʃən/ | đại dương |
of (prep) | /ɑːv/ /əv/ | của, thuộc |
off (adv) | /ɑːf/ | tắt |
offer (v) | /ˈɑː.fɚ/ | biếu, tặng, đề nghị |
office (n) | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
often (adv) | /ˈɑːf.ən/ /ˈɑːf.tən/ | thường xuyên, nhiều lần |
oil (n) | /ɔɪl/ | dầu |
old (adj) | /oʊld | già, rộng lớn tuổi |
on (prep) | /ɑːn/ | bên trên |
one (n) | /wʌn/ | số 1 |
only (adj) | /ˈoʊn.li/ | chỉ một, duy nhất |
open (adj) | /ˈoʊ.pən/ | mở |
opposite (adj) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối lập, ngược ngược |
or (conj) | /ɔːr/ /ɚ | hoặc, hay |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
order (n) | /ˈɔːr.dɚ/ | đơn đặt điều hàng |
other (det) | /ˈʌð.ɚ/ | khác, kia |
our (adj) | /ˈaʊ.ɚ/ /aʊr | của tất cả chúng ta, của bọn chúng tôi |
out (prep) | /aʊt/ | ra ngoài, đi ra khỏi |
outside (prep) | /ˌaʊtˈsaɪd/ /ˈaʊt.saɪd/ | phía mặt mày ngoài |
over (prep) | /ˈoʊ.vɚ/ | lên bên trên, mặt mày trên |
own (v) | /oʊn/ | sở hữu, có |
page (n) | /peɪdʒ/ | tờ giấy má, trang giấy |
pain (n) | /peɪn/ | nỗi đau |
paint (v) | /peɪnt/ | tô màu |
pair (n) | /per/ | đôi, cặp |
pan (n) | /pæn/ | cái chảo |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
parent (n) | /ˈper.ənt/ | bố u, phụ huynh |
park (n) | /pɑːrk/ | công viên |
part (n) | /pɑːrt/ | phần, cỗ phận |
partner (n) | /ˈpɑːrt.nɚ/ | cộng sự, đối tác |
party (n) | /ˈpɑːr.t̬i/ | bữa tiệc, buổi tiệc |
pass (v) | /pæs/ | đi qua loa, ngang qua |
past (n) | /pæst/ | quá khứ, dĩ vãng |
path (n) | /pæθ/ | đường cút, phía đi |
pay (v) | /peɪ/ | trả chi phí, thanh toán |
peace (n) | /piːs/ | hòa bình, sự yên lặng ổn |
pen (n) | /pen/ | bút máy |
pencil (n) | /ˈpen.səl/ | bút chì |
people (n) | /ˈpiː.pəl/ | người (nói chung), nhân dân |
pepper (n) | /ˈpep.ɚ/ | hạt tiêu |
per (prep) | /pɝː/ /pɚ/ | mỗi |
perfect (adj) | /ˈpɝː.fekt/ | hoàn hỏa, trả mỹ |
period (n) | /ˈpɪr.i.əd/ | thời kỳ, giai đoạn |
person (n) | /ˈpɝː.sən/ | con người (số ít) |
petrol (n) | /ˈpet.rəl/ | xăng dầu |
photograph (n) | /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/ | bức hình ảnh, tấm ảnh |
piano (n) | /piˈæn.oʊ/ | đàn dương gắng, đàn piano |
pick (v) | /pɪk/ | nhặt, hái |
picture (n) | /ˈpɪk.tʃɚ/ | bức tranh giành, bức vẽ |
piece (n) | /piːs/ | mảnh, mẩu, miếng |
pig (n) | /pɪɡ/ | con heo, heo |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
pink (n) | /pɪŋk/ | (màu sắc) hồng |
place (n) | /pleɪs/ | nơi, địa điểm, địa điểm |
plane (n) | /pleɪn/ | máy cất cánh, phi cơ |
plant (n) | /plænt/ | thực vật, cây cối |
plastic (n) | /ˈplæs.tɪk/ | chất mềm, nilon |
plate (n) | /pleɪt/ | cái đĩa, đĩa thức ăn |
play (v) | /pleɪ/ | chơi đùa, phấn khởi chơi |
please (v) | /pliːz/ | làm lý tưởng, thực hiện hài lòng |
pleased (adj) | /pliːzd/ | thỏa mãn, hài lòng |
plenty (n) | /ˈplen.t̬i/ | nhiều, phong phú và đa dạng, dồi dào |
pocket (n) | /ˈpɑː.kɪt/ | túi (quần, áo), bao đựng |
point (n) | /pɔɪnt/ | vấn đề, trung tâm, điểm chính |
poison (n) | /ˈpɔɪ.zən | chất độc, dung dịch độc |
police (n) | /pəˈliːs/ | cảnh sát |
polite (adj) | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lịch thiệp |
pool (n) | /puːl/ | vũng nước, hồ nước bơi |
poor (adj) | /pʊr/ | nghèo khổ |
popular (adj) | /ˈpɑː.pjə.lɚ/ | nổi giờ, thông dụng, thịnh hành |
position (n) | /pəˈzɪʃ.ən/ | vị trí, chỗ |
possible (adj) | /ˈpɑː.sə.bəl/ | khả đua, rất có thể tiến hành được |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
pour (v) | /pɔːr/ | rót, ụp, giội nước |
power (n) | /ˈpaʊ.ɚ/ | sức mạnh, quyền lực |
present (n) | /ˈprez.ənt/ | hiện bên trên, bây giờ |
press (v) | /pres/ | ấn, xay chặt |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh xắn |
prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn ngăn, ngăn cản |
price (n) | /praɪs/ | giá trở thành, giá bán cả |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
prison (n) | /ˈprɪz.ən/ | nhà tù, ngục tù |
private (adj) | /ˈpraɪ.vət/ | riêng tư, cá nhân |
prize (n) | /praɪz/ | phần thưởng, giải thưởng |
probably (adv) | /ˈprɑː.bə.bli/ | có thể, đem khả năng |
problem (n) | /ˈprɑː.bləm/ | vấn đề |
produce (v) | /prəˈduːs/ | sản xuất, tạo ra ra |
promise (v) | /ˈprɑː.mɪs/ | hứa, đảm bảo |
proper (adj) | /ˈprɑː.pɚ/ | đúng, mến xứng đáng, hợp ý lý |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ, bảo lãnh, tủ chở |
provide (v) | /prəˈvaɪd/ | cung cấp cho, chu cấp |
public (adj) | /ˈpʌb.lɪk/ | chung, công khai minh bạch, công cộng |
pull (n, v) | /pʊl/ | lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéo |
punish (v) | /ˈpʌn.ɪʃ/ | trừng trừng trị, trừng phạt, trị tội |
pupil (n) | /ˈpjuː.pəl/ | học sinh, sinh viên |
push (v, n) | /pʊʃ/ | xô, đẩy; sự xô mạnh |
put (v) | /pʊt/ | đặt, nhằm, mang lại vào |
queen (n) | /kwiːn/ | vợ của vua, nữ vương, bà hoàng |
question (n, v) | /ˈkwes.tʃən/ | câu căn vặn, câu ngờ vấn; đặt điều thắc mắc, hóa học vấn |
quick (adj) | /kwɪk/ | nhanh chóng, vội vã gáp |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh, lặng lẽ, yên lặng ắng |
quite (adv) | /kwaɪt/ | tương đối, khá |
radio (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio, đài trừng trị thanh, sóng vô tuyến |
rain (n, v) | /reɪn/ | cơn mưa, trận mưa; ụp mưa |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | mưa nhiều, hoặc mưa |
raise (v) | /reɪz/ | nâng lên, giơ lên, tăng lên |
reach (n, v) | /riːtʃ/ | sự với tay; đem tay đi ra, với tay; đạt được, đạt đến |
read (v) | /riːd/ | đọc |
ready (adj) | /ˈred.i/ | sẵn sàng, sẵn lòng |
real (adj) | /ˈriː.əl/ | thực tế, đem thật |
really (adv) | /ˈriː.ə.li/ | thực, thiệt ra |
receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận được, lĩnh hội, tiếp thu |
record (n, v) | /rɪˈkɔːrd/ | biên bạn dạng, bạn dạng ghi; biên chép, thu âm |
red (n) | /red/ | (màu sắc) đỏ |
remember (v) | /rɪˈmem.bɚ/ | nhớ, ghi nhớ |
remind (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở, khêu gợi nhớ |
remove (v) | /rɪˈmuːv/ | xóa vứt, túa vứt, loại bỏ |
rent (n, v) | /rent/ | sự mang lại mướn, mướn; mang lại mướn, mang lại mướn |
repair (n,v) | /rɪˈper/ | sự thay thế, sự hồi phục; thay thế, khôi phục |
repeat (n, v) | /rɪˈpiːt/ | sự nói lại, sự lặp lại; nói lại, lặp lại |
reply (n, v) | /rɪˈplaɪ/ | sự trả lời, câu trả lời; phản hồi |
report (n, v) | /rɪˈpɔːrt/ | bản report, bạn dạng tường thuật; trần thuật lại, kể lại |
rest (n, v) | /rest/ | khoảng nghỉ ngơi, sự nghỉ dưỡng, sự thanh thản; nghỉ dưỡng, yên lặng nghỉ |
restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà sản phẩm ăn uống |
result (n, v) | /rɪˈzʌlt/ | kết ngược, trở thành quả; kéo đến kết quả |
return (n, v) | /rɪˈtɝːn/ | sự quay về, sự trả lại; quay về, trở về |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
rich (adj) | /rɪtʃ/ | giàu đem, đầy đủ, phong phú |
ride (n, v) | /raɪd/ | chuyến đi; cút (xe), cưỡi (ngựa) |
right (n, adj, adv) | right | bên cần, quyền lợi; đúng chuẩn, đích đắn; tức thì, trực tiếp, mặt mày phải |
ring (n, v) | /rɪŋ/ | nhẫn, chuông; treo nhẫn, xỏ nhẫn, lúc lắc, reo |
rise (n) | /raɪz/ | sự tăng lên; dậy, vực lên, mọc |
road (n) | /roʊd/ | con lối, lộ trình |
rob (v) | /rɑːb/ | cướp lúc lắc, lấy trộm |
rock (n) | /rɑːk/ | đá, hòn đá; lúc lắc chuyển |
room (n) | /ruːm/ /rʊm/ | buồng, chống, chỗ |
round (n, adj, adv) | /raʊnd/ | vòng tròn trặn, vòng; tròn trặn, chẵn; vòng quanh |
rubber (n, v) | /ˈrʌb.ɚ/ | cao su; quấn vì chưng cao su |
rude (adj) | /ruːd/ | khiếm nhã, bất lịch sự và trang nhã, vô duyên |
rule (n, v) | /ruːl/ | phép tắc, quy định; thống trị, cai trị, điều khiển |
ruler (n) | /ˈruː.lɚ/ | thước kẻ, người cai trị |
run (n, v) | /rʌn/ | cuộc chạy; chạy |
rush (n, v) | /rʌʃ/ | sự gấp rút, vội vã vàng; thực hiện vội vã, xô, đẩy |
sad (adj) | /sæd/ | buồn buồn phiền, rầu rĩ |
safe (n, adj) | /seɪf/ | tủ két; tin cậy, chắc hẳn chắn |
sail (n, v) | /seɪl/ | cánh buồm; cút tàu, thuyền |
salt (n) | /sɑːlt/ | muối |
same (adj, adv) | /seɪm/ | đồng đều, tương đương nhau; như nhau |
sand (n) | /sænd/ | cát |
save (v) | /seɪv/ | cứu, cứu vớt vớt |
say (v) | /seɪ/ | nói, trừng trị biểu |
school (n) | /skuːl/ | trường học tập, đàn (cá) |
science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | khoa học |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | cái kéo |
search (n, v) | /sɝːtʃ/ | sự mò mẫm mò mẫm, cuộc nhà đá xét; mò mẫm mò mẫm, thăm hỏi dò |
seat (n, v) | /siːt/ | ghế, địa điểm ngồi; ngồi |
second (n, det, adv) | /ˈsek.ənd/ | người về nhì, người loại hai; loại hai; ở địa điểm loại hai |
see (v) | /siː/ | trông, nom, coi, ngó |
seem (v) | /siːm/ | có vẻ như, nhịn nhường như |
sell (v) | /sel/ | bán, nhằm lại |
send (v) | /send/ | gửi cút, cử cút, cho |
sentence (n) | /ˈsen.təns/ | câu |
serve (n, v) | /sɝːv/ | phần ăn; đáp ứng, phụng sự |
seven (n) | /ˈsev.ən/ | số 7 |
several (pron, detet) | /ˈsev.ɚ.əl/ | vài, |
sex (n) | /seks/ | giới tính |
shade (n, v) | /ʃeɪd/ | bóng râm, bóng tối; tủ bóng mát |
shadow (n, v) | /ˈʃæd.oʊ/ | bóng tối; tủ bóng |
shake (n, v) | /ʃeɪk/ | sự lúc lắc, lắc; lúc lắc, rung lắc, run |
shape (n) | /ʃeɪp/ | hình dáng vẻ, hình thù; tạo ra hình, gọt gọt |
share (n, v) | /ʃer/ | phần góp phần, cổ phần; share, san sẻ |
sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | sắc bén, nhọn |
she (pron) | /ʃiː/ /ʃi/ | cô ấy, bà ấy, chị ấy |
sheep (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
sheet (n) | /ʃiːt/ | khăn trải giường; tấm, phiếu, tờ |
shelf (n) | /ʃelf/ | kệ, ngăn, giá bán để |
shine (n, v) | /ʃaɪn/ | ánh sáng sủa, ánh năng; thắp sáng, soi sáng |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu, tàu thủy |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
shoe (n) | /ʃuː/ | cái giày |
shoot (n, v) | /ʃuːt/ | cuộc săn bắn bắn; phun, săn |
shop (n, v) | /ʃɑːp/ | cửa sản phẩm, cửa ngõ hiệu; cút mua sắm sắm |
short (adj, adv) | /ʃɔːrt/ | ngắn, thấp; đùng một cái, đột ngột |
should (modal verb) | /ʃʊd/ /ʃəd/ | nên |
shoulder (n) | /ˈʃoʊl.dɚ/ | vai, vai áo |
shout (n, v) | /ʃaʊt/ | sự la hét, hò hét; reo hò |
show (n, v) | /ʃoʊ/ | sự tỏ bày, cuộc trưng bày, biểu diễn; đã cho chúng ta biết, tỏ ra |
sick (adj) | /sɪk/ | ốm nhức, buồn nôn |
side (n) | /saɪd/ | mặt, mặt mày bằng phẳng, phía, mặt mày, phương diện |
signal (n) | /ˈsɪɡ.nəl/ | dấu hiệu, tín hiệu |
silence (n) | /ˈsaɪ.ləns/ | sự lặng ngắt, sự câm lặng |
silly (adj) | /ˈsɪl.i/ | ngờ nghệch, ngốc nghếch |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | kim loại bạc; thực hiện vì chưng bạc |
similar (adj) | /ˈsɪm.ə.lɚ/ | giống nhau, tương tự |
simple (adj) | /ˈsɪm.pəl/ | đơn giản, đơn điệu |
single (adj) | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | chỉ một; đơn độc, độc thân |
since (adv) | /sɪns/ | kể kể từ tê liệt, kể từ Lúc ấy |
sing (v) | /sɪŋ/ | hát, ca hát |
sink (n, v) | /sɪŋk/ | bồn cọ, chậu rửa; chìm, lún |
sister (n) | /ˈsɪs.tɚ | chị, em gái |
sit (v) | /sɪt/ | ngồi, cưỡi |
six (n) | /sɪks/ | số 6 |
size (n) | /saɪz/ | kích thước, form size, quy mô |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng, kỹ thuật |
skin (n) | /skɪn/ | da, suy bì, vỏ (hoa quả) |
skirt (n) | /skɝːt/ | chân váy |
sky (n) | /skaɪ/ | bầu trời |
sleep (n, v) | /sliːp/ | giấc ngủ; ngủ |
slip (n, v) | /slɪp/ | sự trượt chân; trượt, tuột |
slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp, lâu |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ bé |
smell (n, v) | /smel/ | mùi, hương; ngửi |
smile (n, v) | /smaɪl/ | nụ cười; cười cợt mỉm |
smoke (n, v) | /smoʊk/ | khói, sương thuốc; hút thuốc lá, hun khói |
snow (n, v) | /snoʊ/ | tuyết; tuyết rơi |
so (adv) | /soʊ/ | như thế, cũng vậy |
soap (n, v) | /soʊp/ | xà phòng; xát xà phòng |
sock (n) | /sɑːk/ | cái vớ, vớ |
soft (adj) | /sɑːft/ | mềm, nhẹ |
some (det) | /sʌm/ /səm/ | một vài ba, nào là đó |
someone (pron) | /ˈsʌm.wʌn/ | ai tê liệt, người nào là đó |
something (pron) | /ˈsʌm.θɪŋ/ | cái gì tê liệt, vật nào là đó |
sometimes (adv) | /ˈsʌm.taɪmz/ | thỉnh phảng phất, song khi |
son (n) | /sʌn/ | (quan hệ với tía mẹ) con cái trai |
soon (adv) | /suːn/ | sớm, ko bao lâu nữa |
sorry (exclamation, adj) | /ˈsɔːr.i/ | xin lỗi; lấy thực hiện tiếc |
sound (n, adj) | /saʊnd/ | âm thanh, giờ động; khá đầy đủ, hoàn hảo, lành lặn mạnh |
soup (n) | /suːp/ | món xúp, canh, cháo |
south (n, adj, adv) | /saʊθ/ | phương, phía Nam; về phía Nam |
space (n) | /speɪs/ | khoảng rỗng, ko gian |
speak (v) | /spiːk/ | nói, trừng trị đi ra âm thanh |
special (adj) | /ˈspeʃ.əl/ | đặc biệt, khác biệt, riêng rẽ biệt |
speed (n) | /spiːd/ | tốc độ |
spell (n) | /spel/ | câu thần chú, bùa mê |
spend (v) | /spend/ | tiêu, đầu tư, dùng (thời gian trá, tài nguyên…) |
spoon (n) | /spuːn/ | cái thìa |
sport (n) | /spɔːrt/ | thể thao |
spread (n, v) | /spred/ | sự trải rộng lớn, lan rộng; trải, giăng đi ra, truyền bá |
spring (n) | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
square (n, adj) | /skwer/ | hình vuông, quảng trường; vuông |
stamp (n, v) | /stæmp/ | con lốt, kiểu tem; khắc ghi, đóng góp tem |
stand (n, v) | /stænd/ | chỗ đứng, địa điểm đứng; đứng lên |
star (n) | /stɑːr/ | ngôi sao |
start (n, v) | /stɑːrt/ | sự chính thức, khởi đầu; bắt đầu |
station (n) | /ˈsteɪ.ʃən/ | trạm, ga |
stay (n, v) | /steɪ/ | sự ở lại, lưu tại; ở lại |
steal (n, v) | /stiːl/ | giá hời, khoản hời; đánh tráo, ăn trộm |
steam (n, v) | /stiːm/ | hơi nước; bốc hơi |
step (n, v) | /step/ | bước; bước đi |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
stomach (n) | /ˈstʌm.ək/ | bụng, dạ dày |
stone (n, adj) | /stoʊn/ | hòn đá; vì chưng đá |
stop (n, v) | /stɑːp/ | điểm ngừng, trạm dừng; tạm dừng, kết thúc |
store (n, v) | /stɔːr/ | cửa hàng; dự trữ, đựng giữ |
storm (n, v) | /stɔːrm/ | cơn bão, giông bão; nhảy vào, xông vào |
story (n) | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện; tầng lầu |
strange (adj) | /streɪndʒ/ | kỳ kỳ lạ, kỳ lạ lùng |
street (n) | /striːt/ | đường phố |
strawberry (n) | /ˈstrɑːˌber.i/ | quả dâu tây |
strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh, vững vàng vàng |
structure (n) | /ˈstrʌk.tʃɚ/ | cấu trúc, kết cấu |
student (n) | /ˈstuː.dənt/ | học sinh, sinh viên |
study (n, v) | /ˈstʌd.i/ | bài nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngu ngu dốt, dở hơi dột |
subject (n) | /ˈsʌb.dʒekt/ | chủ đề, căn nhà ngữ |
substance (n) | /ˈsʌb.stəns/ | vật liệu, vật liệu, vật chất |
successful (adj) | /səkˈses.fəl/ | thành công, thắng lợi |
such (pret, pron) | /sʌtʃ/ | như vậy, như thế; kiểu tê liệt, điều đó |
sudden (adj) | /ˈsʌd.ən/ | thỉnh lình, đột ngột |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
suitable (adj) | /ˈsuː.t̬ə.bəl/ | phù hợp ý, mến hợp |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa hè, mùa hạ |
sun (n) | /sʌn/ | mặt trời |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng; hạnh phúc, phấn khởi tươi |
support (n, v) | /səˈpɔːrt/ | sự tương hỗ, sự canh ty đỡ; người ủng hộ; cỗ vũ, cổ vũ |
sure (adj) | /ʃʊr/ | chắc chắn, cam đoan |
surprise (n, v) | /sɚˈpraɪz/ | sự sửng sốt, sửng oi, bất ngờ; thực hiện sửng sốt, thực hiện bất ngờ |
sweet (n, v) | /swiːt/ | kẹo; ngọt ngào |
swim (v) | /swɪm/ | bơi lội |
sword (n) | /sɔːrd/ | gươm, mò mẫm, đao |
table (n) | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn |
take (n, v) | /teɪk/ | sự gắng, nắm; gắng, tóm, lấy |
talk (n, v) | /tɑːk/ | cuộc thủ thỉ, cuộc thảo luận; chuyện trò, bàn bạc |
tall (adj) | /tɑːl/ | (dành cho tất cả những người, động vật) cao |
taste (n, v) | /teɪst/ | vị, sự nếm; nếm |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe tắc xi |
tea (n) | /tiː/ | nước trà, trà |
teach (v) | /tiːtʃ/ | dạy học tập, giảng dạy |
team (n) | /tiːm/ | đội, nhóm |
tear (n) | /ter/ | nước đôi mắt, lệ |
telephone (n) | /ˈtel.ə.foʊn/ | điện thoại đem dây |
television (n) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | chương trình truyền hình; TV |
tell (v) | /tel/ | nói, chỉ mang lại, mang lại biết |
ten (n) | /ten/ | số 10 |
tennis (n) | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
terrible (adj) | /ˈter.ə.bəl/ | khủng khiếp, thậm tệ, khiếp gớm |
test (n, v) | /test/ | bài đánh giá, bài xích sát hạch; thách thức, kiểm tra |
than (prep, conj) | /ðæn/ /ðən/ | (so sánh) rộng lớn, thà…còn hơn |
that (det) | /ðæt/ | ấy, tê liệt, đó |
the (det) | /ðiː/ /ðə | ấy, này, (vật, người…) duy nhất |
their (det) | /ðer/ | của bọn chúng nó, của họ |
then (adv, adj) | /ðen/ | khi tê liệt, khi đó; ở thời gian đó, hồi ấy |
there (adv) | /ðer/ | ở điểm tê liệt, bên trên đó |
therefore (adv) | /ˈðer.fɔːr/ | bởi vậy, vì như thế thế |
these (pron, det) | /ðiːz/ | những điều này, những loại này |
thick (adj) | /θɪk/ | dày, um tùm, quánh sệt |
thin (adj) | /θɪn/ | mỏng, miếng mai |
thing (n) | /θɪŋ/ | cái, trang bị, vật, thứ |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
third (n, det, adv) | /θɝːd/ | người về loại tía, người loại ba; loại ba; ở địa điểm loại ba |
this (det, pron) | /ðɪs/ | (cái) này; điều này, việc này, thế này |
though (conj) | /ðoʊ/ | dù, tuy vậy, tuy rằng vậy, tuy rằng nhiên |
threat (n) | /θret/ | sự rình rập đe dọa, lời nói đe dọa |
three (n) | /θriː/ | số 3 |
tidy (adj, v) | /ˈtaɪ.di/ | sạch tiếp tục, ngăn nắp; dọn dẹp |
tie (n, v) | /taɪ/ | dây buộc, cà vạt; buộc, thắt |
title (n) | /ˈtaɪ.t̬əl/ | danh nghĩa, thương hiệu, nhan đề |
to (prep) | /tuː/ /tə/ | theo, cho tới, để |
today (n) | /təˈdeɪ/ | hôm ni, ngày nay |
toe (n) | /toʊ/ | ngón chân |
together (adv) | /təˈɡeð.ɚ/ | cùng nhau, với nhau |
tomorrow (n, adv) | /təˈmɔːr.oʊ/ | ngày mai |
tonight (n, adv) | /təˈnaɪt/ | tối nay |
too (adv) | /tuː/ | cũng vậy, hao hao thế |
tool (n) | /tuːl/ | công cụ, thiết bị |
tooth (n) | /tuːθ/ | cái răng |
top (n, v) | /tɑːp/ | chóp, đỉnh, sản phẩm đầu; đặt tại bên trên, lên bên trên đỉnh |
total (n) | /ˈtoʊ.t̬əl/ | tổng nằm trong, toàn bộ |
touch (n, v) | /tʌtʃ/ | sự sờ, kiểu chạm; chạm vô, tiếp xúc |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thành phố Hồ Chí Minh (nhỏ) |
train (n) | /treɪn/ | xe lửa, đoàn tàu hỏa |
tram (n) | /træm/ | xe trở khách hàng, xe pháo điện |
travel (n, v) | /ˈtræv.əl/ | chuyến đi; cút phượt, nhà đá phá |
tree (n) | /triː/ | cái cây |
trouble (n) | /ˈtrʌb.əl/ | vấn đề, phiền nhiễu, nguyệt lão phiền phức |
TRUE (adj) | /truː/ | đúng, chủ yếu xác |
trust (n, v) | /trʌst/ | sự tin tưởng, lòng tin; tin cậy tưởng |
twice (pret, adv) | /twaɪs/ | hai lượt, vội vã đôi |
try (n, v) | /traɪ/ | sự test sức; test, thực hiện thử |
turn (n, v) | /tɝːn/ | lượt, sự con quay vòng; con quay, vặn |
type (n, v) | /taɪp/ | loại, thể loại; tấn công máy |
ugly (adj) | /ˈʌɡ.li/ | xấu xí, ko hấp dẫn |
uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | chú, bác bỏ, cậu |
under (prep) | /ˈʌn.dɚ/ | (vị trí, loại hạng) ở dưới |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu, hiểu rõ sâu xa, thông cảm |
unit (n) | /ˈjuː.nɪt/ | đơn vị, một khối |
until (prep, conj) | /ʌnˈtɪl/ /ənˈtɪl/ | trước Lúc, cho tới khi |
up (adv, prep) | /ʌp/ | ở bên trên, lên phía trên; |
use (n, v) | /juːz/ | sự sử dụng; dùng |
useful (adj) | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích, đem ích |
usual (adj) | /ˈjuː.ʒu.əl/ | thông thông thường, thông thường lệ, như từng khi |
usually (adv) | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | theo cơ hội thường thì, như thông thường lệ |
vegetable (n, adj) | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | (thuộc) thực vật; rau củ, củ |
very (adv) | /ˈver.i/ | hết mức độ, cực kỳ, quá |
village (n, adj) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng, xã |
voice (n, v) | /vɔɪs/ | tiếng rằng, giọng nói; tỏ bày, rằng lên |
visit (n, v) | /ˈvɪz.ɪt/ | chuyến thăm hỏi, cuộc viếng thăm; thăm hỏi thú, thăm hỏi viếng |
wait (n, v) | /weɪt/ | sự chờ đón, thời hạn đợi đợi; đợi đợi |
wake (v) | /weɪk/ | thức giấc, tấn công thức |
walk (n, v) | /wɑːk/ | cuộc quốc bộ, sự tản bộ; quốc bộ, cút dạo |
want (n, v) | /wɑːnt/ | mong ham muốn, nhu cầu; mong chờ ước |
warm (adj, v) | /wɔːrm/ | ấm áp, âu yếm; thực hiện rét lên, đun sôi lên, thực hiện rét lên |
was (v) | /wɑːz/ | thì, là (trong quá khứ mang lại thứ bực tía, loại nhất và danh kể từ số ít) |
wash (n, v) | /wɑːʃ/ | sự tắm rửa; gột rửa |
waste (n, v) | /weɪst/ | rác rưởi, trang bị thừa; vứt vứt, lãng phí |
watch (n, v) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ nước, sự canh gác; canh chừng, để ý, nom ngắm |
water (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | nước |
way (n) | /weɪ/ | đường cút, lối cút, cơ hội làm |
we (pron) | /wiː/ /wi/ | chúng tôi, bọn chúng ta |
weak (adj) | /wiːk/ | yếu ớt, yếu ớt, mượt mỏng |
wear (n, v) | /wer/ | đồ nhằm mặc; khoác, đeo |
weather (n) | /ˈweð.ɚ/ | thời tiết |
wedding (n) | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
week (n) | /wiːk/ | tuần |
weight (n) | /weɪt/ | trọng lượng, mức độ nặng nề, cân nặng nặng |
welcome (v, adj) | /ˈwel.kəm/ | chào đón, tiếp đón; được hoan nghênh |
were (v) | /wɝː/ /wɚ/ | thì, là (trong quá khứ mang lại thứ bực nhất và danh kể từ số nhiều) |
well (adv) | /wel/ | tốt, hoặc, sâu sắc sắc |
west (n, adj, adv) | /west/ | phương, phía Tây; về phía Tây |
wet (adj) | /wet/ | ướt, đẫm nước |
what (det, pron, exclamation) | /wɑːt/ | cái gì, thế nào là, thì sao |
wheel (n) | /wiːl/ | bánh xe pháo, bánh lái, tay lái |
when (adv, conj) | /wen/ | vào khi nào là, lúc nào, bao giờ |
where (adv, conj) | /wer/ | ở đâu, địa điểm nào |
which (det, pron) | /wɪtʃ/ | gì, kiểu nào là (trong số những kiểu vẫn liệt kê); kiểu mà |
while (conj) | /waɪl/ | trong Lúc, vô lúc |
white (n) | /waɪt/ | (màu sắc) trắng |
who (pron) | /huː/ | ai, người nào |
why (adv) | /waɪ/ | vì sao, bên trên sao |
wide (adj) | /waɪd/ | rộng, rộng lớn lớn |
wife (n) | /waɪf/ | vợ, phu nhân |
wild (adj) | /waɪld/ | hoang dã, phí dại |
will (modal verb) | /wɪl/ | sẽ |
win (n, v) | /wɪn/ | sự thắng cuộc; chiến thắng |
wind (n) | /wɪnd/ | gió |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
wine (n) | /waɪn/ | rượu vang |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
wire (n) | /waɪr | dây nối (kim loại) |
wise (adj) | /waɪz/ | khôn ngoan ngoãn, sáng sủa suốt |
wish (n, v) | /wɪʃ/ | điều ước, sự mong chờ mỏi; mơ ước, cầu nguyện |
with (prep) | /wɪð/ | cùng với |
without (prep, adv) | /wɪˈðaʊt/ | không đem, thiếu hụt vắng |
woman (n) | /ˈwʊm.ən/ | đàn bà, phụ nữ |
wonder (n, v) | /ˈwʌn.dɚ/ | điều kỳ lạ, kỳ quan; quá bất ngờ, bất ngờ |
word (n) | /wɝːd/ | từ |
work (n, v) | /wɝːk/ | công việc, việc làm; làm việc, thực hiện việc |
world (n) | /wɝːld/ | thế giới |
worry (n, v) | /ˈwɝː.i/ | mối lo phiền, nguyệt lão bận tâm; lo ngại, quấy rầy |
yard (n) | /jɑːrd/ | sân đem rào, miếng Sảnh, Sảnh bãi |
yell (n, v) | /jel/ | sự kêu la, sự la hét; la hét, quát lác tháo |
yesterday (n, adv) | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | ngày hôm qua |
yet (adv) | /jet/ | còn, hãy còn, ko kết thúc |
you (pron) | /juː/ /jə/ /jʊ/ | (xưng hô) đối phương, chúng ta, anh, chị… |
young (adj) | /jʌŋ/ | trẻ trung, không nhiều tuổi |
your (det) | /jʊr/ /jɚ/ | của chúng ta, của anh ấy, của chị… |
zero (n) | /ˈzɪr.oʊ/ | số 0 |
zoo (n) | /zuː/ | sở thú |