Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 2025 chính xác

Thiết kế đồ họaH01; H06; H0817Ngôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D1517Ngôn ngữ NgaD01; D09; X78; C00; X25; D14; D1517Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X7821Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117Quản lý nhà nướcD01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C0417Quản trị kinh doanhA00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X2517Kinh doanh quốc tếA00; X21; C04; D01; D10; D09; D2517Tài chính - ngân hàngA00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X2517Kế toánA00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D0917Luật kinh tếA00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X2518Công nghệ thông tinA00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X0517Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617Kiến trúcV00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H0217Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117Thiết kế nội thấtH01; H06; H0817Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117Y khoaA00; A02; B00; D08; B03; X1320.5Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1319Điều dưỡngA00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X1317Răng - hàm mặtA00; A02; B00; D08 20.5Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C0421.5Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D0717