Ý nghĩa của except trong tiếng Anh

except | Từ điển Anh Mỹ

Everyone is here except Peter.

to not include something or someone:

When I say I didn’t like the Midwest, I except Chicago.

excepting

(Định nghĩa của except từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Bản dịch của except

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(表示不包括)除…之外…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(表示不包括)除…之外…

trong tiếng Tây Ban Nha

excepto…

trong tiếng Bồ Đào Nha

exceto, fora…

trong tiếng Việt

ngoại trừ, trừ ra…

trong những ngôn ngữ khác

in Marathi

trong tiếng Nhật

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

trong tiếng Đan Mạch

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

in Telugu

in Bengali

trong tiếng Séc

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Hàn Quốc

trong tiếng Ý

...den başka, ...in/ın dışında, ...hariç…

sauf, excepté, à l’exception de…

உட்பட இல்லை, ஆனால் இல்லை…

undtagen, bortset fra, undtage…

utom, undantagandes, frånsett…

unntatt, bortsett fra, bortsett fra (at)…

за винятком, крім, виключати…

ছাড়া, ব্যতীত, অন্তর্গত নয়…

kromě, až na to, vyloučit…

oprócz, z wyjątkiem, wykluczać…

eccetto (che), fuorché, eccetto…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm