HIỆN TẠI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh

Bản dịch của "hiện tại" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

hiện tại {tính}

hiện tại {trạng}

hiện tại {danh}

Bản dịch

Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào?

expand_more What is your current list price for…

Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào?

expand_more What is your current list price for…

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "hiện tại" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi có thể đổi trình độ khác nếu trình độ hiện tại không phù hợp với tôi hay không?

Can I transfer to another level if the one I am attending is not right for me?

Xin hỏi bảng giá hiện tại cho... của ông/bà là như thế nào?

What is your current list price for…

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "hiện tại" trong tiếng Anh