Mô tả sản phẩm
Bạn có bao giờ tự hỏi, đâu là cột mốc lịch sử đau thương nhất, chính thức đánh dấu sự mất chủ quyền của Việt Nam vào tay thực dân Pháp? Câu trả lời không thể nào khác chính là hiệp ước Hác Măng. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý đơn thuần, mà còn là một bản án nghiệt ngã, xé toạc nền độc lập hàng nghìn năm của dân tộc ta, mở ra một kỷ nguyên đen tối dưới ách đô hộ. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu khám phá mọi khía cạnh của hiệp ước định mệnh này, từ bối cảnh ra đời cho đến những hệ lụy sâu xa mà nó để lại. Vậy, hiệp ước hác măng thực chất là gì và tại sao nó lại ám ảnh lịch sử đến vậy?
Bối cảnh lịch sử dẫn đến Hiệp ước Hác Măng 1883: Khi Đại Nam lâm nguy
Để hiểu rõ về
hiệp ước Hác Măng, chúng ta cần lùi lại một chút về những năm cuối thế kỷ 19. Lúc bấy giờ, triều đình nhà Nguyễn dưới sự trị vì của vua Tự Đức đang phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, từ nội loạn (như cuộc khởi nghĩa của Phan Bá Vành, Lê Duy Mật) cho đến sự xâm lược ngày càng trắng trợn của thực dân Pháp. Sau khi chiếm được Nam Kỳ lục tỉnh (Cochinchine) thông qua các hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và Giáp Tuất (1874), tham vọng của Pháp không dừng lại ở đó. Chúng ráo riết mở rộng ảnh hưởng ra Bắc Kỳ (Tonkin), nơi có vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên phong phú.
Cuộc tấn công lần thứ hai của Pháp vào Bắc Kỳ, đặc biệt là sự kiện thất thủ thành Hà Nội vào năm 1882 dưới sự chỉ huy của Henri Rivière, đã đẩy triều đình Huế vào thế cùng quẫn. Dù sau đó Rivière bị quân Cờ Đen của Lưu Vĩnh Phúc giết chết trong trận Cầu Giấy lần thứ hai (1883), nhưng tình hình chung vẫn cực kỳ bất lợi cho nhà Nguyễn. Pháp với ưu thế về quân sự và áp lực ngoại giao đã buộc triều đình Huế phải chấp nhận đàm phán. Chính trong bối cảnh nguy nan ấy, Công sứ Pháp tại Huế, François-Jules Harmand, đã được cử đến để ép buộc triều đình ký kết một hiệp ước mang tính chất "tối hậu thư". Không có nhiều lựa chọn, dưới sức ép quân sự và tâm lý lo sợ, triều đình nhà Nguyễn buộc phải chấp nhận những điều khoản hết sức nghiệt ngã do Pháp đưa ra.
- Tham vọng bành trướng của Pháp: Sau khi chiếm Nam Kỳ, Pháp muốn kiểm soát toàn bộ Việt Nam, đặc biệt là Bắc Kỳ với tiềm năng kinh tế và vị trí địa lý thuận lợi để mở rộng ảnh hưởng sang Trung Quốc.
- Sự yếu kém của Triều đình Nguyễn: Nhà Nguyễn sau một thời gian dài duy trì chính sách bế quan tỏa cảng đã suy yếu cả về quân sự lẫn kinh tế, không đủ sức kháng cự trước sức mạnh quân sự của Pháp.
- Áp lực quân sự: Các cuộc tấn công và chiếm đóng quan trọng ở Bắc Kỳ đã đặt triều đình Huế vào tình thế không thể kháng cự.
Nội dung then chốt của Hiệp ước Harmand (Quý Mùi 1883): Bản án mất nước
Ngày 25 tháng 8 năm 1883 (tức ngày 22 tháng 7 năm Quý Mùi), tại kinh đô Huế,
hiệp ước Hác Măng, hay còn gọi là Hiệp ước Harmand, đã chính thức được ký kết giữa đại diện Pháp là Công sứ F. Harmand và đại diện triều đình Nguyễn là các đại thần Nguyễn Trọng Hợp, Trần Đình Túc, Nguyễn Hữu Độ. Bản hiệp ước này gồm 27 điều khoản, với nội dung cốt lõi là biến Việt Nam từ một quốc gia độc lập thành một xứ bảo hộ của Pháp.
Một câu nói nổi tiếng của Harmand đã lột tả bản chất tàn bạo của hiệp ước:
"An Nam đã chết rồi! Nước Đại Nam từ nay sẽ trở thành một tỉnh của Pháp, một thuộc địa của Pháp...!"
Dù câu nói này có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng rõ ràng nó phản ánh sự mất mát chủ quyền nghiêm trọng mà Việt Nam phải gánh chịu. Các điều khoản chính của hiệp ước hác măng bao gồm: