Prediction là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

  • 270,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 27
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của từ Prediction trong tiếng Việt

Prediction (Noun)

01

Một điều đã được tiên đoán; một dự báo.

A thing predicted; a forecast.

Ví dụ

Her prediction about the election results was accurate.

Dự đoán của cô về kết quả bầu cử là chính xác.

The prediction of economic growth was positive for the country.

Dự đoán về tăng trưởng kinh tế là tích cực cho đất nước.

His prediction of the social trend was widely discussed.

Dự đoán của anh về xu hướng xã hội được thảo luận rộng rãi.

Dạng danh từ của Prediction (Noun)

SingularPlural

Prediction

Predictions

Kết hợp từ của Prediction (Noun)

CollocationVí dụ

Right prediction

Dự đoán chính xác

Her right prediction about the social trend impressed everyone.

Dự đoán đúng của cô về xu hướng xã hội ấn tượng mọi người.

Definite prediction

Dự đoán chắc chắn

She made a definite prediction about the charity event outcome.

Cô ấy đã đưa ra dự đoán chắc chắn về kết quả sự kiện từ thiện.

Firm prediction

Dự đoán chắc chắn

The sociologist made a firm prediction about the future of technology.

Nhà xã hội học đã đưa ra một dự đoán chắc chắn về tương lai công nghệ.

Theoretical prediction

Dự đoán lý thuyết

The theoretical prediction of economic growth was proven wrong.

Dự đoán lý thuyết về tăng trưởng kinh tế đã bị chứng minh sai.

Bold prediction

Dự đoán mạnh mẽ

Her bold prediction about the future of social media surprised everyone.

Dự đoán mạnh mẽ của cô về tương lai của truyền thông xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người.

Video ngữ cảnh