SINGER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

  • 570,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 57
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "singer" trong Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "singer" trong một câu

He became a singer and songwriter, and proficient musician on the guitar, autoharp, harmonica, clawhammer banjo, and jaw harp.

Each singer illuminated a page of the story by some special flash of genius.

But success as a singer was another 17 years away.

He was castrated at a young age so that he could become a singer.

This young singer appears to have inherited the family talent for mass-appeal music with an easygoing style.

Xem thêm chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "singer":

singer

English

  • Isaac Bashevis Singer
  • Isaac M. Singer
  • Isaac Merrit Singer
  • Isaac Singer