s

CARRY OUT LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG CARRY OUT CHI TIẾT NHẤT

Carry out là từ vựng quen thuộc mà trong quá trình học tiếng Anh chúng ta đã gặp qua rất nhiều lần. Tuy nhiên, bạn đã thật sự hiểu rõ Carry out là gì và các cách dùng chi tiết của cụm động từ này hay chưa? Để tìm hiểu kỹ hơn, hãy đ�...

2. Cấu trúc sử dụng Carry outCarry something out: To do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do (Làm hoặc hoàn thành việc gì đó, đặc biệt là khi bạn đã nói sẽ làm hoặc được bảo phải làm)Ví dụ: I ...

3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Carry out...

Fulfill: Hoàn thành như đã hứa hoặc dự địnhVí dụ: She said the president had failed to fulfill his campaign promises. (Cô ấy nói rằng tổng thống đã không thực hiện được những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của mình. )Accomplish: Hoàn thànhV�...

6. Bài tập vận dụng với Carry outBài tập 1. Sử dụng Carry out viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa) The work should be completed by December...

Đọc thêm