s

Suitcase là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Bản dịch của từ Suitcase trong tiếng Việt...

Suitcase (Noun)01Hộp có tay cầm và nắp đậy bản lề, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khác. A case with a handle and a hinged lid, used for carrying clothes and other personal possessions. Ví dụ She packed her suitcase for the weekend trip...

Video ngữ cảnh...

Từ đồng nghĩa (Synonym)...

Từ trái nghĩa (Antonym)...

Tần suất xuất hiện1. 0/8Rất thấp...

Tài liệu trích dẫn có chứa từ...

Idiom with Suitcase lˈaɪv ˈaʊt ˈʌv ə sˈutkˌeɪsShe lives out of a suitcase due to her constant traveling. Cô ấy sống trong vali vì cô ấy luôn đi lại liên tục. ...

Đọc thêm