Bản dịch của từ Stunning trong tiếng Việt
Ví dụ The stunning dress she wore to the gala turned heads. Bộ váy lộng lẫy mà cô mặc đến buổi dạ tiệc khiến mọi người phải ngoái nhìn. The stunning sunset painted the sky in vibrant colors. Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp tô điểm bầu trời với những màu sắc rực rỡ. The stunning performance received a standing ovation from the audience. Màn trình diễn tuyệt đẹp đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả. Visually stunning Đẹp mắt The social media campaign featured visually stunning graphics. Chiến dịch truyền thông xã hội có đồ họa rất ấn tượng. Absolutely stunning Tuyệt đẹp Her social media post was absolutely stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật là tuyệt vời. Truly stunning Thực sự tuyệt vời Her charity work is truly stunning. Công việc từ thiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc. Simply stunning Đơn giản là tuyệt vời Her social media post was simply stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đơn giản là tuyệt vời. Quite stunning Khá ngoạn mục Her social media post was quite stunning. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất ấn tượng. Ví dụ The stunning of the crowd at the concert was palpable. Sự kinh ngạc của đám đông tại buổi hòa nhạc là điều có thể cảm nhận được. Her stunning beauty captivated everyone at the social event. Vẻ đẹp tuyệt vời của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại sự kiện xã hội. The stunning success of the charity fundraiser exceeded all expectations. Thành công rực rỡ của buổi gây quỹ từ thiện đã vượt quá mọi sự mong đợi. 4.0/8Trung bìnhStunning (Adjective)
Kết hợp từ của Stunning (Adjective)
Collocation Ví dụ Stunning (Noun)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stunning