Stunning là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

  • 350,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 35
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của từ Stunning trong tiếng Việt

Stunning (Adjective)

Ví dụ

The stunning dress she wore to the gala turned heads.

Bộ váy lộng lẫy mà cô mặc đến buổi dạ tiệc khiến mọi người phải ngoái nhìn.

The stunning sunset painted the sky in vibrant colors.

Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp tô điểm bầu trời với những màu sắc rực rỡ.

The stunning performance received a standing ovation from the audience.

Màn trình diễn tuyệt đẹp đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.

Kết hợp từ của Stunning (Adjective)

CollocationVí dụ

Visually stunning

Đẹp mắt

The social media campaign featured visually stunning graphics.

Chiến dịch truyền thông xã hội có đồ họa rất ấn tượng.

Absolutely stunning

Tuyệt đẹp

Her social media post was absolutely stunning.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thật là tuyệt vời.

Truly stunning

Thực sự tuyệt vời

Her charity work is truly stunning.

Công việc từ thiện của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

Simply stunning

Đơn giản là tuyệt vời

Her social media post was simply stunning.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đơn giản là tuyệt vời.

Quite stunning

Khá ngoạn mục

Her social media post was quite stunning.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất ấn tượng.

Stunning (Noun)

Ví dụ

The stunning of the crowd at the concert was palpable.

Sự kinh ngạc của đám đông tại buổi hòa nhạc là điều có thể cảm nhận được.

Her stunning beauty captivated everyone at the social event.

Vẻ đẹp tuyệt vời của cô ấy đã làm say đắm tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.

The stunning success of the charity fundraiser exceeded all expectations.

Thành công rực rỡ của buổi gây quỹ từ thiện đã vượt quá mọi sự mong đợi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunning