| Thiết kế đồ họa | H01; H06; H08 | 17 | |
| Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |
| Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |
| Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | 21 | |
| Kinh tế | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |
| Quản lý nhà nước | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 | 17 | |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |
| Kinh doanh quốc tế | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 | 17 | |
| Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | |
| Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | 17 | |
| Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 | |
| Công nghệ thông tin | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 | 17 | |
| Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17 | |
| Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 | 17.5 | |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 | 17 | |
| Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 17 | |
| Kiến trúc | V00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02 | 17 | |
| Quản lý đô thị và công trình | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |
| Thiết kế nội thất | H01; H06; H08 | 17 | |
| Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 | 17 | |
| Y khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 20.5 | |
| Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | |
| Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 | |
| Răng - hàm mặt | A00; A02; B00; D08 | 20.5 | |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 21.5 | |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | |