Bản dịch của từ Stunning trong tiếng Việt...
Stunning (Adjective)Ví dụ The stunning dress she wore to the gala turned heads. Bộ váy lộng lẫy mà cô mặc đến buổi dạ tiệc khiến mọi người phải ngoái nhìn. The stunning sunset painted the sky in vibrant colors...
Stunning (Noun)Ví dụ The stunning of the crowd at the concert was palpable. Sự kinh ngạc của đám đông tại buổi hòa nhạc là điều có thể cảm nhận được. Her stunning beauty captivated everyone at the social event...
Video ngữ cảnh...
Từ đồng nghĩa (Synonym)...
Từ trái nghĩa (Antonym)...
Tần suất xuất hiện4. 0/8Trung bình...
Tài liệu trích dẫn có chứa từ...
Idiom with Stunning...